(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gunfire
B2

gunfire

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng súng hỏa lực sự bắn súng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gunfire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếng súng nổ, đặc biệt là trong một trận chiến hoặc như một hình thức chào.

Definition (English Meaning)

The firing of guns, especially in a battle or as a form of salute.

Ví dụ Thực tế với 'Gunfire'

  • "The soldiers were pinned down by heavy gunfire."

    "Những người lính bị ghìm chân bởi tiếng súng dữ dội."

  • "We heard the sound of gunfire in the distance."

    "Chúng tôi nghe thấy tiếng súng nổ từ xa."

  • "The ceasefire was broken by sporadic gunfire."

    "Lệnh ngừng bắn đã bị phá vỡ bởi tiếng súng nổ lẻ tẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gunfire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gunfire
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shooting(sự bắn súng)
fire(sự bắn (súng))
barrage(trận mưa đạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Gunfire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động bắn súng diễn ra liên tục hoặc nhiều lần. Nó khác với 'gunshot' (một tiếng súng) ở chỗ 'gunfire' nhấn mạnh vào quá trình bắn súng, còn 'gunshot' nhấn mạnh vào âm thanh của một phát súng. 'Exchange of gunfire' diễn tả việc hai hoặc nhiều bên bắn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ nguồn gốc của tiếng súng hoặc hành động bắn súng (ví dụ: 'the sound of gunfire').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gunfire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)