(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gutenberg
C1

gutenberg

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Johannes Gutenberg Dự án Gutenberg
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gutenberg'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Johannes Gutenberg (khoảng 1398 – 1468), một thợ kim hoàn, thợ in và nhà xuất bản người Đức, người đã giới thiệu kỹ thuật in ấn vào châu Âu với máy in kiểu chữ rời cơ học của mình.

Definition (English Meaning)

Johannes Gutenberg (c. 1398 – 1468), a German goldsmith, printer, and publisher who introduced printing to Europe with his mechanical movable-type printing press.

Ví dụ Thực tế với 'Gutenberg'

  • "Gutenberg's invention revolutionized the spread of knowledge."

    "Phát minh của Gutenberg đã cách mạng hóa việc truyền bá kiến thức."

  • "The Gutenberg Bible is one of the most famous books in history."

    "Kinh thánh Gutenberg là một trong những cuốn sách nổi tiếng nhất trong lịch sử."

  • "Project Gutenberg aims to make literature accessible to everyone."

    "Dự án Gutenberg hướng đến mục tiêu làm cho văn học có thể tiếp cận được với tất cả mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gutenberg'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Gutenberg
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

printing press(máy in)
movable type(chữ rời)
incunabula(sách in thời kỳ đầu (trước năm 1501))
ebook(sách điện tử)
digitization(sự số hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử In ấn Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Gutenberg'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ Johannes Gutenberg hoặc liên quan đến công nghệ in ấn ban đầu, đặc biệt là in chữ rời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gutenberg'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)