(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ haber-bosch process
C1

haber-bosch process

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Quy trình Haber-Bosch Phương pháp Haber-Bosch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haber-bosch process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình công nghiệp để sản xuất amoniac từ nitơ và hydro, sử dụng chất xúc tác sắt ở nhiệt độ và áp suất cao.

Definition (English Meaning)

An industrial process for producing ammonia from nitrogen and hydrogen, using an iron catalyst under high temperature and pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Haber-bosch process'

  • "The Haber-Bosch process revolutionized agriculture by providing a scalable method for producing ammonia-based fertilizers."

    "Quy trình Haber-Bosch đã cách mạng hóa nông nghiệp bằng cách cung cấp một phương pháp có thể mở rộng để sản xuất phân bón dựa trên amoniac."

  • "The Haber-Bosch process is essential for modern food production."

    "Quy trình Haber-Bosch rất cần thiết cho sản xuất lương thực hiện đại."

  • "The development of the Haber-Bosch process had significant environmental consequences."

    "Việc phát triển quy trình Haber-Bosch đã gây ra những hậu quả môi trường đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Haber-bosch process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: haber-bosch process
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Haber-bosch process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một quy trình quan trọng trong sản xuất phân bón và các hợp chất nitơ khác. Nó được đặt theo tên của hai nhà hóa học người Đức, Fritz Haber và Carl Bosch, những người đã phát triển nó vào đầu thế kỷ 20. Quy trình Haber-Bosch đã có một tác động to lớn đến nông nghiệp và dân số thế giới, cho phép sản xuất phân bón tổng hợp trên quy mô lớn. Tuy nhiên, nó cũng có những tác động tiêu cực đến môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm nitơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

- 'in the Haber-Bosch process': đề cập đến một giai đoạn hoặc khía cạnh cụ thể *trong* quy trình Haber-Bosch.
- 'used for the Haber-Bosch process': nói về mục đích sử dụng (ví dụ: xúc tác được *dùng cho* quy trình Haber-Bosch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Haber-bosch process'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)