ammonia synthesis
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ammonia synthesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình công nghiệp sản xuất amoniac bằng cách kết hợp nitơ và hydro dưới áp suất và nhiệt độ cao với sự hỗ trợ của chất xúc tác.
Definition (English Meaning)
The industrial process of producing ammonia by combining nitrogen and hydrogen under high pressure and temperature with the aid of a catalyst.
Ví dụ Thực tế với 'Ammonia synthesis'
-
"Ammonia synthesis is crucial for producing fertilizers used in agriculture."
"Quá trình tổng hợp amoniac là rất quan trọng để sản xuất phân bón được sử dụng trong nông nghiệp."
-
"The efficiency of ammonia synthesis is significantly affected by the catalyst used."
"Hiệu quả của quá trình tổng hợp amoniac bị ảnh hưởng đáng kể bởi chất xúc tác được sử dụng."
-
"Modern ammonia synthesis plants operate at extremely high pressures."
"Các nhà máy tổng hợp amoniac hiện đại hoạt động ở áp suất cực cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ammonia synthesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ammonia synthesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ammonia synthesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hóa học công nghiệp và kỹ thuật hóa học. Nhấn mạnh vào quá trình tổng hợp amoniac ở quy mô lớn, phục vụ cho sản xuất phân bón và các ứng dụng công nghiệp khác. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng các cụm từ mô tả như 'ammonia production' hoặc 'Haber-Bosch process' (tên của quá trình tổng hợp amoniac phổ biến nhất).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The process *of* ammonia synthesis...'. Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kết quả của một quá trình nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ammonia synthesis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.