habitable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habitable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể ở được, thích hợp để sinh sống.
Definition (English Meaning)
Suitable or good enough to live in.
Ví dụ Thực tế với 'Habitable'
-
"The Earth is the only known habitable planet."
"Trái Đất là hành tinh có thể ở được duy nhất mà chúng ta biết đến."
-
"They are working to make the moon habitable."
"Họ đang nỗ lực để làm cho mặt trăng có thể ở được."
-
"Is Mars a habitable planet?"
"Sao Hỏa có phải là một hành tinh có thể ở được không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Habitable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: habitable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Habitable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'habitable' thường được dùng để mô tả các hành tinh, ngôi nhà, hoặc môi trường sống có đủ điều kiện để con người hoặc các sinh vật khác tồn tại. Nó nhấn mạnh tính chất an toàn, tiện nghi, và có khả năng hỗ trợ sự sống. So với các từ như 'livable' (dễ sống) thì 'habitable' mang tính chất khoa học và chính xác hơn về mặt điều kiện môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Habitable for' được dùng để chỉ rõ đối tượng nào có thể sinh sống được ở môi trường đó. Ví dụ: 'This planet is habitable for humans.' (Hành tinh này có thể ở được cho con người.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Habitable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the planet is habitable makes it a prime candidate for colonization.
|
Việc hành tinh này có thể ở được khiến nó trở thành một ứng cử viên hàng đầu cho việc thuộc địa hóa. |
| Phủ định |
Whether Mars is habitable is not yet known for certain.
|
Việc liệu sao Hỏa có thể ở được hay không vẫn chưa được biết chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Whether the moon is habitable remains a topic of scientific debate.
|
Việc mặt trăng có thể ở được hay không vẫn là một chủ đề tranh luận khoa học. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This planet must be habitable for humans.
|
Hành tinh này chắc hẳn phải có thể ở được đối với con người. |
| Phủ định |
That exoplanet might not be habitable due to its extreme temperature.
|
Ngoại hành tinh đó có lẽ không thể ở được do nhiệt độ khắc nghiệt của nó. |
| Nghi vấn |
Could this newly discovered island be habitable?
|
Hòn đảo mới được khám phá này có thể ở được không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This planet appears to be habitable.
|
Hành tinh này dường như có thể ở được. |
| Phủ định |
That area is not habitable due to the extreme temperatures.
|
Khu vực đó không thể ở được do nhiệt độ khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Is Mars habitable for humans?
|
Sao Hỏa có thể ở được đối với con người không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, scientists will have made Mars habitable.
|
Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ làm cho Sao Hỏa có thể ở được. |
| Phủ định |
The government won't have declared the area habitable by next year due to the ongoing pollution.
|
Chính phủ sẽ không tuyên bố khu vực này có thể ở được vào năm tới do ô nhiễm đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
Will they have rendered the abandoned building habitable by the end of the month?
|
Liệu họ có làm cho tòa nhà bỏ hoang trở nên có thể ở được vào cuối tháng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mars will be habitable in the future with advanced technology.
|
Sao Hỏa sẽ có thể ở được trong tương lai với công nghệ tiên tiến. |
| Phủ định |
Without a protective atmosphere, the moon will not be habitable in the near future.
|
Nếu không có bầu khí quyển bảo vệ, mặt trăng sẽ không thể ở được trong tương lai gần. |
| Nghi vấn |
Will this remote island be habitable after the sea level rises?
|
Hòn đảo xa xôi này có thể ở được sau khi mực nước biển dâng lên không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This planet used to be habitable, but now it's too polluted.
|
Hành tinh này đã từng có thể ở được, nhưng bây giờ nó quá ô nhiễm. |
| Phủ định |
That area didn't use to be habitable due to the extreme temperatures.
|
Khu vực đó đã từng không thể ở được do nhiệt độ khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Did people use to consider Mars habitable before discovering the lack of atmosphere?
|
Người ta đã từng coi sao Hỏa là có thể ở được trước khi phát hiện ra sự thiếu hụt bầu khí quyển phải không? |