(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhabitable
B2

inhabitable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể ở được thích hợp để sinh sống có thể cư trú được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhabitable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể ở được, thích hợp để sinh sống.

Definition (English Meaning)

Suitable or fit to live in.

Ví dụ Thực tế với 'Inhabitable'

  • "The planet needs to be inhabitable if we are to survive."

    "Hành tinh cần phải có thể ở được nếu chúng ta muốn sống sót."

  • "The old house was no longer inhabitable after the fire."

    "Ngôi nhà cũ không còn có thể ở được sau vụ hỏa hoạn."

  • "Scientists are searching for inhabitable planets beyond our solar system."

    "Các nhà khoa học đang tìm kiếm các hành tinh có thể ở được ngoài hệ mặt trời của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhabitable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inhabitable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Inhabitable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inhabitable' thường được sử dụng để mô tả một địa điểm, môi trường hoặc không gian có đủ điều kiện để con người hoặc động vật sinh sống. Nó nhấn mạnh tính an toàn, thoải mái và khả năng duy trì sự sống. Khác với 'livable' có sắc thái rộng hơn, chỉ sự dễ chịu để sống, 'inhabitable' tập trung vào khả năng hỗ trợ sự sống một cách cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

'Inhabitable by' thường ám chỉ đối tượng hoặc loài nào có thể sinh sống được ở một nơi. Ví dụ, 'This planet is inhabitable by humans.' ('Hành tinh này có thể ở được đối với con người'). 'Inhabitable for' nhấn mạnh mục đích hoặc lý do một nơi có thể ở được. Ví dụ, 'This shelter is inhabitable for a few days.' ('Nơi trú ẩn này có thể ở được trong vài ngày.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhabitable'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This planet is inhabitable: it has water, oxygen, and a stable temperature.
Hành tinh này có thể ở được: nó có nước, oxy và nhiệt độ ổn định.
Phủ định
That area is not inhabitable: the radiation levels are too high.
Khu vực đó không thể ở được: mức độ phóng xạ quá cao.
Nghi vấn
Is this moon inhabitable: does it have a sustainable atmosphere?
Mặt trăng này có thể ở được không: nó có bầu khí quyển bền vững không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This planet seems inhabitable.
Hành tinh này có vẻ có thể ở được.
Phủ định
That remote island is not inhabitable due to the lack of fresh water.
Hòn đảo xa xôi đó không thể ở được do thiếu nước ngọt.
Nghi vấn
Is this abandoned building still inhabitable?
Tòa nhà bỏ hoang này vẫn còn có thể ở được không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The planet is inhabitable thanks to its atmosphere.
Hành tinh này có thể ở được nhờ vào bầu khí quyển của nó.
Phủ định
This area is not inhabitable due to the high levels of radiation.
Khu vực này không thể ở được do mức độ phóng xạ cao.
Nghi vấn
Is this island inhabitable, or are there dangers we should be aware of?
Hòn đảo này có thể ở được không, hay có những nguy hiểm nào chúng ta nên biết?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth's inhabitable zone is expanding due to climate change.
Vùng có thể sinh sống của Trái Đất đang mở rộng do biến đổi khí hậu.
Phủ định
Mars's inhabitable conditions are still a matter of debate among scientists.
Điều kiện có thể sinh sống của Sao Hỏa vẫn là một vấn đề tranh luận giữa các nhà khoa học.
Nghi vấn
Is Jupiter's moon Europa's inhabitable environment likely to support life?
Liệu môi trường có thể sinh sống của mặt trăng Europa của Sao Mộc có khả năng hỗ trợ sự sống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)