life support
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life support'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỗ trợ sự sống; việc sử dụng các phương pháp nhân tạo để duy trì sự sống cho ai đó, đặc biệt khi họ bị bệnh nặng hoặc bị thương.
Definition (English Meaning)
The use of artificial means to keep someone alive, especially when they are seriously ill or injured.
Ví dụ Thực tế với 'Life support'
-
"The patient is on life support after suffering a severe stroke."
"Bệnh nhân đang được hỗ trợ sự sống sau khi bị đột quỵ nghiêm trọng."
-
"The family had to make the difficult decision to take him off life support."
"Gia đình đã phải đưa ra quyết định khó khăn là rút máy hỗ trợ sự sống của ông ấy."
-
"Modern life support systems can sustain a patient for weeks or even months."
"Các hệ thống hỗ trợ sự sống hiện đại có thể duy trì một bệnh nhân trong nhiều tuần hoặc thậm chí nhiều tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Life support'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: life support
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Life support'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, liên quan đến các thiết bị và quy trình được thiết kế để duy trì các chức năng cơ thể cơ bản như hô hấp, tuần hoàn, và chức năng thận khi các chức năng này không còn hoạt động bình thường. Nó có thể bao gồm máy thở (ventilator), máy lọc máu (dialysis machine), và các thiết bị hỗ trợ tim mạch (cardiac support devices). 'Life support' nhấn mạnh vào việc duy trì sự sống một cách nhân tạo, thường trong một tình huống nguy kịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói ai đó 'on life support', tức là họ đang được duy trì sự sống bằng các biện pháp nhân tạo. Ví dụ: 'He is on life support after the accident.' Khi nói ai đó 'taken off life support', tức là các biện pháp nhân tạo để duy trì sự sống cho họ đã bị ngừng lại, thường là vì tình trạng của họ không thể phục hồi hoặc theo nguyện vọng của gia đình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Life support'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a patient is on life support, their vital signs are constantly monitored.
|
Nếu một bệnh nhân được hỗ trợ sự sống, các dấu hiệu sinh tồn của họ được theo dõi liên tục. |
| Phủ định |
When a patient is on life support, they don't always recover.
|
Khi một bệnh nhân được hỗ trợ sự sống, họ không phải lúc nào cũng hồi phục. |
| Nghi vấn |
If a patient requires life support, is it always a critical situation?
|
Nếu một bệnh nhân cần hỗ trợ sự sống, đó có phải luôn là một tình huống nguy kịch không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient is on life support after the surgery.
|
Bệnh nhân đang được duy trì sự sống sau ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
The hospital decided not to put him on life support.
|
Bệnh viện quyết định không cho anh ấy dùng máy hỗ trợ sự sống. |
| Nghi vấn |
When will they remove her from life support?
|
Khi nào họ sẽ ngừng hỗ trợ sự sống cho cô ấy? |