(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ habituation
C1

habituation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự quen dần sự thích nghi sự chai lì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habituation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giảm dần của phản ứng sinh lý hoặc cảm xúc đối với một kích thích lặp đi lặp lại thường xuyên.

Definition (English Meaning)

The diminishing of a physiological or emotional response to a frequently repeated stimulus.

Ví dụ Thực tế với 'Habituation'

  • "The birds showed habituation to the presence of humans in the park."

    "Những con chim cho thấy sự quen dần với sự hiện diện của con người trong công viên."

  • "Researchers study habituation in infants to understand their cognitive development."

    "Các nhà nghiên cứu nghiên cứu sự quen dần ở trẻ sơ sinh để hiểu sự phát triển nhận thức của chúng."

  • "Habituation can be used in therapy to help people overcome phobias."

    "Sự quen dần có thể được sử dụng trong trị liệu để giúp mọi người vượt qua nỗi ám ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Habituation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: habituation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

adaptation(sự thích nghi)
learning(sự học hỏi)
classical conditioning(điều kiện hóa cổ điển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Habituation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Habituation là một quá trình học tập cơ bản, trong đó một sinh vật giảm hoặc ngừng phản ứng với một kích thích sau khi đã tiếp xúc lặp đi lặp lại với nó. Điều này khác với sự thích nghi cảm giác, trong đó sự nhạy cảm của các giác quan thực sự giảm xuống. Habituation liên quan đến hệ thần kinh trung ương, trong khi thích nghi cảm giác liên quan đến các giác quan ngoại vi. Habituation cũng khác với sự mệt mỏi, trong đó cơ thể vật lý không còn khả năng phản ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thường đi với giới từ 'to' để chỉ đối tượng hoặc kích thích mà sự habituation xảy ra. Ví dụ: Habituation to a loud noise.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Habituation'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that the rats showed habituation to the loud noise after repeated exposure.
Nhà khoa học nói rằng những con chuột đã cho thấy sự quen thuộc với tiếng ồn lớn sau khi tiếp xúc lặp đi lặp lại.
Phủ định
The teacher told the students that the experiment did not demonstrate habituation because the stimulus was changed each time.
Giáo viên nói với học sinh rằng thí nghiệm không chứng minh được sự quen thuộc vì kích thích đã bị thay đổi mỗi lần.
Nghi vấn
The researcher asked whether the animals had shown habituation to the new environment before the experiment began.
Nhà nghiên cứu hỏi liệu các con vật đã cho thấy sự quen thuộc với môi trường mới trước khi thí nghiệm bắt đầu hay chưa.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The animals in the zoo used to experience habituation to the crowds, but now they are more sensitive again due to fewer visitors.
Những con vật trong sở thú đã từng trải qua sự quen thuộc với đám đông, nhưng giờ chúng lại nhạy cảm hơn do ít khách tham quan hơn.
Phủ định
She didn't use to show habituation to loud noises, but after the accident, she became easily startled.
Cô ấy đã từng không thể hiện sự quen thuộc với tiếng ồn lớn, nhưng sau vụ tai nạn, cô ấy trở nên dễ giật mình.
Nghi vấn
Did you use to have habituation to the smell of chlorine at the swimming pool?
Bạn đã từng quen với mùi clo ở hồ bơi chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)