hailstone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hailstone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một viên đá nhỏ rơi từ trên trời xuống như một dạng mưa.
Definition (English Meaning)
A pellet of ice that falls as precipitation.
Ví dụ Thực tế với 'Hailstone'
-
"The hailstones damaged the car's windshield."
"Những viên đá làm hỏng kính chắn gió của xe hơi."
-
"We had a hailstorm yesterday, and the hailstones were huge."
"Hôm qua chúng ta có một trận mưa đá, và những viên đá rất lớn."
-
"Farmers worry about hailstones damaging their crops."
"Nông dân lo lắng về việc mưa đá làm hỏng mùa màng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hailstone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hailstone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hailstone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hailstone' chỉ một viên đá riêng lẻ trong cơn mưa đá. Kích thước của hailstone có thể khác nhau, từ nhỏ như hạt đậu đến lớn như quả bóng chày. Sự khác biệt này phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và độ cao hình thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'hailstone of X size' để chỉ kích thước của viên đá, ví dụ: 'a hailstone of golf ball size'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hailstone'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that hailstone is huge!
|
Ồ, cục mưa đá kia to quá! |
| Phủ định |
Goodness, there isn't a single hailstone in sight!
|
Trời ơi, không thấy một viên mưa đá nào cả! |
| Nghi vấn |
Oh my, is that a hailstone falling from the sky?
|
Ôi trời ơi, đó có phải là một viên mưa đá đang rơi từ trên trời xuống không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A large hailstone damaged the car's windshield.
|
Một viên đá lớn đã làm hỏng kính chắn gió của xe ô tô. |
| Phủ định |
There wasn't a single hailstone during the entire storm.
|
Không có một viên đá nào trong suốt cơn bão. |
| Nghi vấn |
Did you see the size of that hailstone?
|
Bạn có thấy kích thước của viên đá đó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy hailstone broke the car window.
|
Hạt mưa đá lớn đã làm vỡ cửa sổ xe ô tô. |
| Phủ định |
The storm did not produce a single hailstone.
|
Cơn bão không tạo ra một hạt mưa đá nào. |
| Nghi vấn |
Did the hailstones damage your roof?
|
Những hạt mưa đá có làm hỏng mái nhà của bạn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A large hailstone fell from the sky during the storm.
|
Một viên mưa đá lớn rơi từ trên trời xuống trong cơn bão. |
| Phủ định |
That wasn't a hailstone; it was just a small piece of ice.
|
Đó không phải là viên mưa đá; nó chỉ là một mẩu băng nhỏ. |
| Nghi vấn |
Is that hailstone bigger than a golf ball?
|
Viên mưa đá đó có lớn hơn quả bóng golf không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hailstone was the size of a golf ball.
|
Hòn đá lớn bằng quả bóng gôn. |
| Phủ định |
There wasn't a single hailstone during the entire storm.
|
Không có một viên đá nào trong suốt cơn bão. |
| Nghi vấn |
What caused the hailstone to be so large?
|
Điều gì khiến viên đá lớn như vậy? |