(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hailstone
B1

hailstone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viên mưa đá hạt mưa đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hailstone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một viên đá nhỏ rơi từ trên trời xuống như một dạng mưa.

Definition (English Meaning)

A pellet of ice that falls as precipitation.

Ví dụ Thực tế với 'Hailstone'

  • "The hailstones damaged the car's windshield."

    "Những viên đá làm hỏng kính chắn gió của xe hơi."

  • "We had a hailstorm yesterday, and the hailstones were huge."

    "Hôm qua chúng ta có một trận mưa đá, và những viên đá rất lớn."

  • "Farmers worry about hailstones damaging their crops."

    "Nông dân lo lắng về việc mưa đá làm hỏng mùa màng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hailstone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hailstone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Hailstone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hailstone' chỉ một viên đá riêng lẻ trong cơn mưa đá. Kích thước của hailstone có thể khác nhau, từ nhỏ như hạt đậu đến lớn như quả bóng chày. Sự khác biệt này phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và độ cao hình thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'hailstone of X size' để chỉ kích thước của viên đá, ví dụ: 'a hailstone of golf ball size'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hailstone'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that hailstone is huge!
Ồ, cục mưa đá kia to quá!
Phủ định
Goodness, there isn't a single hailstone in sight!
Trời ơi, không thấy một viên mưa đá nào cả!
Nghi vấn
Oh my, is that a hailstone falling from the sky?
Ôi trời ơi, đó có phải là một viên mưa đá đang rơi từ trên trời xuống không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A large hailstone damaged the car's windshield.
Một viên đá lớn đã làm hỏng kính chắn gió của xe ô tô.
Phủ định
There wasn't a single hailstone during the entire storm.
Không có một viên đá nào trong suốt cơn bão.
Nghi vấn
Did you see the size of that hailstone?
Bạn có thấy kích thước của viên đá đó không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy hailstone broke the car window.
Hạt mưa đá lớn đã làm vỡ cửa sổ xe ô tô.
Phủ định
The storm did not produce a single hailstone.
Cơn bão không tạo ra một hạt mưa đá nào.
Nghi vấn
Did the hailstones damage your roof?
Những hạt mưa đá có làm hỏng mái nhà của bạn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A large hailstone fell from the sky during the storm.
Một viên mưa đá lớn rơi từ trên trời xuống trong cơn bão.
Phủ định
That wasn't a hailstone; it was just a small piece of ice.
Đó không phải là viên mưa đá; nó chỉ là một mẩu băng nhỏ.
Nghi vấn
Is that hailstone bigger than a golf ball?
Viên mưa đá đó có lớn hơn quả bóng golf không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hailstone was the size of a golf ball.
Hòn đá lớn bằng quả bóng gôn.
Phủ định
There wasn't a single hailstone during the entire storm.
Không có một viên đá nào trong suốt cơn bão.
Nghi vấn
What caused the hailstone to be so large?
Điều gì khiến viên đá lớn như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)