hail
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mưa đá, những viên mưa đông cứng rơi thành trận từ các đám mây tích vũ.
Definition (English Meaning)
Pellets of frozen rain that fall in showers from cumulonimbus clouds.
Ví dụ Thực tế với 'Hail'
-
"The crops were destroyed by the hail."
"Mùa màng bị phá hủy bởi mưa đá."
-
"We were caught in a hailstorm."
"Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận mưa đá."
-
"The newspaper hailed the new discovery as a major breakthrough."
"Tờ báo ca ngợi phát hiện mới như một bước đột phá lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để chỉ hiện tượng thời tiết mưa đá. Kích thước của mưa đá có thể khác nhau, từ nhỏ như hạt đậu đến lớn như quả bóng tennis.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hail'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.