(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hail
B1

hail

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mưa đá chào mừng ca ngợi gọi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mưa đá, những viên mưa đông cứng rơi thành trận từ các đám mây tích vũ.

Definition (English Meaning)

Pellets of frozen rain that fall in showers from cumulonimbus clouds.

Ví dụ Thực tế với 'Hail'

  • "The crops were destroyed by the hail."

    "Mùa màng bị phá hủy bởi mưa đá."

  • "We were caught in a hailstorm."

    "Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận mưa đá."

  • "The newspaper hailed the new discovery as a major breakthrough."

    "Tờ báo ca ngợi phát hiện mới như một bước đột phá lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

greet(chào)
acclaim(ca ngợi)
call(gọi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

snow(tuyết)
rain(mưa)
storm(bão)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Chào hỏi Khen ngợi

Ghi chú Cách dùng 'Hail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để chỉ hiện tượng thời tiết mưa đá. Kích thước của mưa đá có thể khác nhau, từ nhỏ như hạt đậu đến lớn như quả bóng tennis.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)