pellet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pellet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viên nhỏ, tròn, được nén lại từ một chất liệu nào đó.
Definition (English Meaning)
A small, rounded, compressed mass of a substance.
Ví dụ Thực tế với 'Pellet'
-
"The farmer feeds his chickens with pellets."
"Người nông dân cho gà ăn bằng viên nén."
-
"Wood pellets are used as a renewable fuel source."
"Viên nén gỗ được sử dụng như một nguồn nhiên liệu tái tạo."
-
"Air rifles use pellets as ammunition."
"Súng hơi sử dụng viên đạn chì làm đạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pellet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pellet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pellet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các viên nén nhỏ trong nhiều lĩnh vực khác nhau như viên thức ăn cho động vật, viên đạn chì trong súng hơi, hoặc viên thuốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ thành phần hoặc chất liệu tạo nên viên nén. Ví dụ: a pellet of compressed wood (một viên nén bằng gỗ ép).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pellet'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the bird ate the pellet surprised everyone.
|
Việc con chim ăn viên thức ăn đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It's uncertain whether the lab rat rejected the pellet.
|
Không chắc chắn liệu chuột thí nghiệm có từ chối viên thức ăn hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the machine dispenses the pellet is dependent on the timer.
|
Việc máy có phân phát viên thức ăn hay không phụ thuộc vào bộ hẹn giờ. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist examined the small, round pellet, a sample of the meteorite, and recorded its composition.
|
Nhà khoa học kiểm tra viên đạn nhỏ, tròn, một mẫu của thiên thạch, và ghi lại thành phần của nó. |
| Phủ định |
Unlike other animal feeds, this specialized blend doesn't include any pellet, a decision made for dietary reasons, and promotes natural foraging behavior.
|
Không giống như các loại thức ăn cho động vật khác, hỗn hợp chuyên dụng này không bao gồm bất kỳ viên thức ăn nào, một quyết định được đưa ra vì lý do chế độ ăn uống, và thúc đẩy hành vi kiếm ăn tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Doctor, is the metal pellet, the one removed from the patient's arm, the cause of his symptoms?
|
Bác sĩ ơi, viên đạn kim loại, viên được lấy ra từ cánh tay của bệnh nhân, có phải là nguyên nhân gây ra các triệu chứng của anh ta không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer feeds the chickens pellets, doesn't he?
|
Người nông dân cho gà ăn viên, phải không? |
| Phủ định |
The children don't use airsoft pellets in the house, do they?
|
Bọn trẻ không sử dụng đạn airsoft trong nhà, phải không? |
| Nghi vấn |
You haven't seen the pellet gun, have you?
|
Bạn chưa thấy súng bắn đạn chì, phải không? |