(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pellet
B2

pellet

noun

Nghĩa tiếng Việt

viên nén hạt viên nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pellet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viên nhỏ, tròn, được nén lại từ một chất liệu nào đó.

Definition (English Meaning)

A small, rounded, compressed mass of a substance.

Ví dụ Thực tế với 'Pellet'

  • "The farmer feeds his chickens with pellets."

    "Người nông dân cho gà ăn bằng viên nén."

  • "Wood pellets are used as a renewable fuel source."

    "Viên nén gỗ được sử dụng như một nguồn nhiên liệu tái tạo."

  • "Air rifles use pellets as ammunition."

    "Súng hơi sử dụng viên đạn chì làm đạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pellet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pellet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ball(viên bi)
sphere(hình cầu)
pill(viên thuốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

feed(thức ăn)
bullet(đạn)
medicine(thuốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Cơ khí Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pellet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các viên nén nhỏ trong nhiều lĩnh vực khác nhau như viên thức ăn cho động vật, viên đạn chì trong súng hơi, hoặc viên thuốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ thành phần hoặc chất liệu tạo nên viên nén. Ví dụ: a pellet of compressed wood (một viên nén bằng gỗ ép).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pellet'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the bird ate the pellet surprised everyone.
Việc con chim ăn viên thức ăn đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It's uncertain whether the lab rat rejected the pellet.
Không chắc chắn liệu chuột thí nghiệm có từ chối viên thức ăn hay không.
Nghi vấn
Whether the machine dispenses the pellet is dependent on the timer.
Việc máy có phân phát viên thức ăn hay không phụ thuộc vào bộ hẹn giờ.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist examined the small, round pellet, a sample of the meteorite, and recorded its composition.
Nhà khoa học kiểm tra viên đạn nhỏ, tròn, một mẫu của thiên thạch, và ghi lại thành phần của nó.
Phủ định
Unlike other animal feeds, this specialized blend doesn't include any pellet, a decision made for dietary reasons, and promotes natural foraging behavior.
Không giống như các loại thức ăn cho động vật khác, hỗn hợp chuyên dụng này không bao gồm bất kỳ viên thức ăn nào, một quyết định được đưa ra vì lý do chế độ ăn uống, và thúc đẩy hành vi kiếm ăn tự nhiên.
Nghi vấn
Doctor, is the metal pellet, the one removed from the patient's arm, the cause of his symptoms?
Bác sĩ ơi, viên đạn kim loại, viên được lấy ra từ cánh tay của bệnh nhân, có phải là nguyên nhân gây ra các triệu chứng của anh ta không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer feeds the chickens pellets, doesn't he?
Người nông dân cho gà ăn viên, phải không?
Phủ định
The children don't use airsoft pellets in the house, do they?
Bọn trẻ không sử dụng đạn airsoft trong nhà, phải không?
Nghi vấn
You haven't seen the pellet gun, have you?
Bạn chưa thấy súng bắn đạn chì, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)