storm
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự xáo trộn dữ dội của khí quyển với gió mạnh và thường có mưa, sấm, sét hoặc tuyết.
Definition (English Meaning)
A violent disturbance of the atmosphere with strong winds and usually rain, thunder, lightning, or snow.
Ví dụ Thực tế với 'Storm'
-
"A massive storm is approaching the coast."
"Một cơn bão lớn đang tiến gần bờ biển."
-
"The project caused a storm of controversy."
"Dự án gây ra một làn sóng tranh cãi."
-
"He stormed off after the argument."
"Anh ta bỏ đi sau cuộc tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Storm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Storm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'storm' thường được dùng để chỉ các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt và có thể gây nguy hiểm. Cường độ của 'storm' có thể khác nhau, từ mưa rào nhỏ đến bão lớn. Khi dùng theo nghĩa bóng, 'storm' chỉ một tình huống hỗn loạn, căng thẳng hoặc một cuộc tranh cãi nảy lửa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'We got stuck in a storm.' (Chúng tôi bị kẹt trong một cơn bão.) 'The ship sailed through the storm.' (Con tàu vượt qua cơn bão.) 'The game was postponed during the storm' (Trận đấu bị hoãn trong cơn bão).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Storm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.