ice pellet
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ice pellet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng mưa bao gồm các viên băng nhỏ, trong mờ. Chúng thường có đường kính 5 milimét (0,2 inch) hoặc nhỏ hơn.
Definition (English Meaning)
A form of precipitation consisting of small, translucent balls of ice. They are typically 5 millimeters (0.2 inches) or less in diameter.
Ví dụ Thực tế với 'Ice pellet'
-
"The forecast predicted ice pellets for tomorrow afternoon."
"Dự báo thời tiết báo trước có mưa đá viên vào chiều mai."
-
"Driving was dangerous due to the accumulation of ice pellets on the road."
"Lái xe rất nguy hiểm do sự tích tụ của các viên băng trên đường."
-
"The sound of ice pellets hitting the window was quite loud."
"Âm thanh của các viên băng va vào cửa sổ khá lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ice pellet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ice pellet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ice pellet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ice pellets khác với mưa đá (hail) ở kích thước và cách hình thành. Ice pellets nhỏ hơn và hình thành khi mưa rơi qua một lớp không khí lạnh đủ để đóng băng lại trước khi chạm đất. Mưa đá lớn hơn và hình thành trong các cơn dông mạnh với các luồng khí đi lên và đi xuống lặp đi lặp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc: "A shower of ice pellets." (Một trận mưa các viên băng).
* **in:** Dùng để chỉ địa điểm hoặc thời gian: "Ice pellets fell in the city center." (Các viên băng rơi ở trung tâm thành phố).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ice pellet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.