hairbrush
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hairbrush'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái bàn chải dùng để chải tóc.
Ví dụ Thực tế với 'Hairbrush'
-
"She ran a hairbrush through her tangled hair."
"Cô ấy dùng bàn chải chải mái tóc rối bù của mình."
-
"I need to buy a new hairbrush."
"Tôi cần mua một cái bàn chải tóc mới."
-
"This hairbrush is very gentle on my scalp."
"Cái bàn chải tóc này rất nhẹ nhàng với da đầu của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hairbrush'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hairbrush
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hairbrush'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hairbrush' chỉ một loại bàn chải chuyên dụng dùng để chải tóc, khác với các loại bàn chải khác như 'toothbrush' (bàn chải đánh răng) hay 'scrub brush' (bàn chải chà). Nó thường có lông cứng hoặc gai nhựa gắn vào một phần đế để gỡ rối và làm mượt tóc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hairbrush'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she uses her hairbrush, her hair looks neater.
|
Nếu cô ấy dùng lược chải tóc, tóc cô ấy trông gọn gàng hơn. |
| Phủ định |
If you don't clean your hairbrush regularly, it doesn't stay hygienic.
|
Nếu bạn không làm sạch lược chải tóc thường xuyên, nó sẽ không hợp vệ sinh. |
| Nghi vấn |
If you use a shared hairbrush, do you disinfect it afterwards?
|
Nếu bạn sử dụng chung lược chải tóc, bạn có khử trùng nó sau đó không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been using her new hairbrush every morning since she bought it.
|
Cô ấy đã sử dụng chiếc lược chải tóc mới của mình mỗi sáng kể từ khi mua nó. |
| Phủ định |
I haven't been cleaning my hairbrush properly; that's why it's so dirty.
|
Tôi đã không làm sạch lược chải tóc của mình đúng cách; đó là lý do tại sao nó rất bẩn. |
| Nghi vấn |
Has he been looking for his hairbrush all day?
|
Có phải anh ấy đã tìm kiếm cái lược chải tóc của mình cả ngày không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses a hairbrush every morning.
|
Cô ấy sử dụng lược chải tóc mỗi sáng. |
| Phủ định |
He does not use a hairbrush after swimming.
|
Anh ấy không sử dụng lược chải tóc sau khi bơi. |
| Nghi vấn |
Do you keep your hairbrush clean?
|
Bạn có giữ lược chải tóc của bạn sạch sẽ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to use a hairbrush every morning to style her hair.
|
Cô ấy đã từng dùng lược chải tóc mỗi sáng để tạo kiểu. |
| Phủ định |
He didn't use to clean his hairbrush regularly.
|
Anh ấy đã từng không thường xuyên làm sạch lược chải tóc của mình. |
| Nghi vấn |
Did you use to share your hairbrush with your sister?
|
Bạn đã từng dùng chung lược chải tóc với em gái của bạn phải không? |