(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hair clip
A2

hair clip

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẹp tóc cái kẹp tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair clip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái kẹp hoặc thanh được sử dụng để giữ tóc cố định.

Definition (English Meaning)

A clasp or bar used to hold hair in place.

Ví dụ Thực tế với 'Hair clip'

  • "She used a hair clip to keep her bangs out of her eyes."

    "Cô ấy dùng một cái kẹp tóc để giữ tóc mái không bị che mắt."

  • "I bought a new hair clip at the store."

    "Tôi đã mua một cái kẹp tóc mới ở cửa hàng."

  • "The hair clip was decorated with small pearls."

    "Cái kẹp tóc được trang trí bằng những viên ngọc trai nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hair clip'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hair clip
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Phụ kiện

Ghi chú Cách dùng 'Hair clip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các loại kẹp tóc nhỏ, đơn giản dùng để giữ một phần tóc hoặc tạo kiểu tóc đơn giản. Khác với 'hair tie' (dây buộc tóc) dùng để buộc túm tóc lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair clip'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses a hair clip every day.
Cô ấy dùng kẹp tóc mỗi ngày.
Phủ định
Never have I seen such a beautiful hair clip as the one she wore.
Chưa bao giờ tôi thấy một chiếc kẹp tóc đẹp như chiếc cô ấy đã đeo.
Nghi vấn
Should you need a hair clip, just let me know.
Nếu bạn cần kẹp tóc, hãy cho tôi biết nhé.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has worn that hair clip every day this week.
Cô ấy đã đeo chiếc kẹp tóc đó mỗi ngày trong tuần này.
Phủ định
I haven't seen her wear that hair clip before.
Tôi chưa từng thấy cô ấy đeo chiếc kẹp tóc đó trước đây.
Nghi vấn
Has she bought a new hair clip recently?
Gần đây cô ấy có mua một chiếc kẹp tóc mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)