hair clip
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair clip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái kẹp hoặc thanh được sử dụng để giữ tóc cố định.
Ví dụ Thực tế với 'Hair clip'
-
"She used a hair clip to keep her bangs out of her eyes."
"Cô ấy dùng một cái kẹp tóc để giữ tóc mái không bị che mắt."
-
"I bought a new hair clip at the store."
"Tôi đã mua một cái kẹp tóc mới ở cửa hàng."
-
"The hair clip was decorated with small pearls."
"Cái kẹp tóc được trang trí bằng những viên ngọc trai nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hair clip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hair clip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hair clip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các loại kẹp tóc nhỏ, đơn giản dùng để giữ một phần tóc hoặc tạo kiểu tóc đơn giản. Khác với 'hair tie' (dây buộc tóc) dùng để buộc túm tóc lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair clip'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses a hair clip every day.
|
Cô ấy dùng kẹp tóc mỗi ngày. |
| Phủ định |
Never have I seen such a beautiful hair clip as the one she wore.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một chiếc kẹp tóc đẹp như chiếc cô ấy đã đeo. |
| Nghi vấn |
Should you need a hair clip, just let me know.
|
Nếu bạn cần kẹp tóc, hãy cho tôi biết nhé. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has worn that hair clip every day this week.
|
Cô ấy đã đeo chiếc kẹp tóc đó mỗi ngày trong tuần này. |
| Phủ định |
I haven't seen her wear that hair clip before.
|
Tôi chưa từng thấy cô ấy đeo chiếc kẹp tóc đó trước đây. |
| Nghi vấn |
Has she bought a new hair clip recently?
|
Gần đây cô ấy có mua một chiếc kẹp tóc mới không? |