hair dryer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair dryer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện dùng để làm khô tóc bằng cách thổi không khí ấm lên tóc.
Definition (English Meaning)
An electrical device for drying hair by blowing warm air over it.
Ví dụ Thực tế với 'Hair dryer'
-
"She used a hair dryer to dry her hair quickly."
"Cô ấy đã sử dụng máy sấy tóc để làm khô tóc nhanh chóng."
-
"Can I borrow your hair dryer?"
"Tôi có thể mượn máy sấy tóc của bạn được không?"
-
"The hotel room had a hair dryer in the bathroom."
"Phòng khách sạn có máy sấy tóc trong phòng tắm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hair dryer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hair dryer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hair dryer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Hair dryer” là một danh từ ghép, chỉ một vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Nó khác với “hair styler”, bao gồm các dụng cụ tạo kiểu tóc khác như máy uốn, máy duỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair dryer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.