(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hair dryer
A2

hair dryer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy sấy tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair dryer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện dùng để làm khô tóc bằng cách thổi không khí ấm lên tóc.

Definition (English Meaning)

An electrical device for drying hair by blowing warm air over it.

Ví dụ Thực tế với 'Hair dryer'

  • "She used a hair dryer to dry her hair quickly."

    "Cô ấy đã sử dụng máy sấy tóc để làm khô tóc nhanh chóng."

  • "Can I borrow your hair dryer?"

    "Tôi có thể mượn máy sấy tóc của bạn được không?"

  • "The hotel room had a hair dryer in the bathroom."

    "Phòng khách sạn có máy sấy tóc trong phòng tắm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hair dryer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hair dryer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Hair dryer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Hair dryer” là một danh từ ghép, chỉ một vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Nó khác với “hair styler”, bao gồm các dụng cụ tạo kiểu tóc khác như máy uốn, máy duỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair dryer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)