(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comb
A2

comb

noun

Nghĩa tiếng Việt

lược chải (tóc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật dụng có răng, thường làm bằng nhựa, kim loại hoặc gỗ, dùng để gỡ rối hoặc chải tóc.

Definition (English Meaning)

A toothed strip of plastic, metal, or wood, used for untangling or arranging the hair.

Ví dụ Thực tế với 'Comb'

  • "She ran a comb through her hair."

    "Cô ấy dùng lược chải tóc."

  • "I need to buy a new comb."

    "Tôi cần mua một cái lược mới."

  • "Please comb your hair before we leave."

    "Làm ơn chải tóc trước khi chúng ta đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: comb
  • Verb: comb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Comb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'comb' chỉ một vật dụng cụ thể dùng cho việc chải tóc. Nó khác với 'brush' (bàn chải) ở chỗ 'comb' thường có răng thưa hơn và được dùng để gỡ rối, trong khi 'brush' có lông dày hơn và thường được dùng để tạo kiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comb'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After she finished her breakfast, she used a comb to style her hair.
Sau khi ăn sáng xong, cô ấy dùng lược để chải tóc.
Phủ định
Although he had a comb in his bag, he didn't comb his hair before the meeting.
Mặc dù có lược trong túi, anh ấy đã không chải tóc trước cuộc họp.
Nghi vấn
Before you leave, will you comb your hair so you look presentable?
Trước khi bạn đi, bạn sẽ chải tóc để trông lịch sự chứ?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she used a comb is obvious from her neat hairstyle.
Việc cô ấy dùng lược là điều hiển nhiên từ kiểu tóc gọn gàng của cô ấy.
Phủ định
Whether he will comb his hair before the meeting is uncertain.
Việc liệu anh ấy có chải tóc trước cuộc họp hay không là không chắc chắn.
Nghi vấn
Why you comb your hair so often is a mystery to me.
Tại sao bạn chải tóc thường xuyên như vậy là một điều bí ẩn đối với tôi.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses a comb to style her hair.
Cô ấy dùng lược để tạo kiểu tóc.
Phủ định
I do not comb my hair when I'm in a hurry.
Tôi không chải tóc khi tôi vội.
Nghi vấn
Do you comb your hair every morning?
Bạn có chải tóc mỗi sáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)