brush
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brush'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ có lông cứng, sợi hoặc các sợi khác, được sử dụng để làm sạch, chải chuốt hoặc bôi một chất.
Definition (English Meaning)
An implement with bristles, hair, or other filaments, used for cleaning, grooming, or applying a substance.
Ví dụ Thực tế với 'Brush'
-
"She used a brush to clean the floor."
"Cô ấy dùng bàn chải để lau sàn nhà."
-
"She gave her hair a quick brush."
"Cô ấy chải nhanh mái tóc của mình."
-
"The painter used a wide brush to apply the paint."
"Người họa sĩ đã dùng một chiếc cọ lớn để sơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brush'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brush
- Verb: brush
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brush'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa phổ biến nhất của 'brush' là một công cụ với lông để làm sạch hoặc chải chuốt. Nó có thể chỉ một bàn chải đánh răng, bàn chải tóc, bàn chải vẽ hoặc bất kỳ công cụ tương tự nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'brush' với 'with', nó thường mô tả chất liệu hoặc thứ gì đó được sử dụng với bàn chải. Ví dụ: 'a brush with soft bristles'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brush'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I need to brush my teeth before going out!
|
Ồ, tôi cần phải đánh răng trước khi ra ngoài! |
| Phủ định |
Oh no, I didn't brush the dog today!
|
Ôi không, hôm nay tôi đã không chải lông cho con chó! |
| Nghi vấn |
Hey, did you brush your hair?
|
Này, bạn đã chải tóc chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have been brushing her teeth for five minutes by the time the guests arrive.
|
Cô ấy sẽ đánh răng được năm phút khi khách đến. |
| Phủ định |
They won't have been brushing the horse long enough to make it ready for the show.
|
Họ sẽ không chải lông ngựa đủ lâu để chuẩn bị cho nó sẵn sàng cho buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Will you have been brushing up on your French before your trip to Paris?
|
Bạn sẽ ôn luyện tiếng Pháp trước chuyến đi Paris chứ? |