(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brush
A2

brush

noun

Nghĩa tiếng Việt

bàn chải chải cọ sượt qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brush'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ có lông cứng, sợi hoặc các sợi khác, được sử dụng để làm sạch, chải chuốt hoặc bôi một chất.

Definition (English Meaning)

An implement with bristles, hair, or other filaments, used for cleaning, grooming, or applying a substance.

Ví dụ Thực tế với 'Brush'

  • "She used a brush to clean the floor."

    "Cô ấy dùng bàn chải để lau sàn nhà."

  • "She gave her hair a quick brush."

    "Cô ấy chải nhanh mái tóc của mình."

  • "The painter used a wide brush to apply the paint."

    "Người họa sĩ đã dùng một chiếc cọ lớn để sơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brush'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brush
  • Verb: brush
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Vệ sinh cá nhân Hội họa

Ghi chú Cách dùng 'Brush'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa phổ biến nhất của 'brush' là một công cụ với lông để làm sạch hoặc chải chuốt. Nó có thể chỉ một bàn chải đánh răng, bàn chải tóc, bàn chải vẽ hoặc bất kỳ công cụ tương tự nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'brush' với 'with', nó thường mô tả chất liệu hoặc thứ gì đó được sử dụng với bàn chải. Ví dụ: 'a brush with soft bristles'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brush'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, I need to brush my teeth before going out!
Ồ, tôi cần phải đánh răng trước khi ra ngoài!
Phủ định
Oh no, I didn't brush the dog today!
Ôi không, hôm nay tôi đã không chải lông cho con chó!
Nghi vấn
Hey, did you brush your hair?
Này, bạn đã chải tóc chưa?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have been brushing her teeth for five minutes by the time the guests arrive.
Cô ấy sẽ đánh răng được năm phút khi khách đến.
Phủ định
They won't have been brushing the horse long enough to make it ready for the show.
Họ sẽ không chải lông ngựa đủ lâu để chuẩn bị cho nó sẵn sàng cho buổi biểu diễn.
Nghi vấn
Will you have been brushing up on your French before your trip to Paris?
Bạn sẽ ôn luyện tiếng Pháp trước chuyến đi Paris chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)