(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ haircut
A2

haircut

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt tóc kiểu tóc hớt tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haircut'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiểu tóc được cắt; hành động cắt tóc.

Definition (English Meaning)

The style in which someone's hair is cut.

Ví dụ Thực tế với 'Haircut'

  • "She got a new haircut yesterday."

    "Hôm qua cô ấy đã đi cắt tóc mới."

  • "He gave himself a haircut."

    "Anh ấy tự cắt tóc cho mình."

  • "That's an interesting haircut."

    "Đó là một kiểu tóc thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Haircut'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: haircut
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Haircut'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "haircut" vừa chỉ kiểu tóc đã được cắt, vừa chỉ hành động cắt tóc. Ví dụ, "I like your haircut" (Tôi thích kiểu tóc của bạn) chỉ kiểu tóc; "I need a haircut" (Tôi cần đi cắt tóc) chỉ hành động cắt tóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after before

"After" có thể dùng để nói về cảm giác, vẻ ngoài sau khi cắt tóc. "Before" dùng để mô tả tình trạng tóc trước khi cắt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Haircut'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)