trim
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cắt tỉa, xén bớt những phần không đều hoặc không mong muốn để làm cho cái gì đó gọn gàng, ngăn nắp.
Definition (English Meaning)
To make something neat or tidy by cutting away irregular or unwanted parts.
Ví dụ Thực tế với 'Trim'
-
"I need to trim my hair."
"Tôi cần phải cắt tỉa tóc."
-
"Trim the hedges regularly."
"Hãy cắt tỉa hàng rào thường xuyên."
-
"The curtains had a simple, elegant trim."
"Rèm cửa có một đường viền trang trí đơn giản và thanh lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'trim' thường được sử dụng để chỉ việc cắt tỉa cây cối, tóc, hoặc loại bỏ phần thừa của vật liệu. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'cut' (cắt) và thường hướng đến việc cải thiện hình thức hoặc chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Trim off' và 'trim away' đều có nghĩa là loại bỏ bằng cách cắt. Ví dụ: 'Trim off the excess fat' (Cắt bỏ phần mỡ thừa). 'Trim away the dead leaves' (Tỉa bỏ lá úa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trim'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.