(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ style
B1

style

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong cách kiểu mốt cách thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Style'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đặc biệt để làm một điều gì đó; phong cách.

Definition (English Meaning)

A particular way of doing something

Ví dụ Thực tế với 'Style'

  • "She has a unique style of decorating her home."

    "Cô ấy có một phong cách trang trí nhà độc đáo."

  • "His writing style is very distinctive."

    "Phong cách viết của anh ấy rất đặc biệt."

  • "The hotel was decorated in a luxurious style."

    "Khách sạn được trang trí theo phong cách sang trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Style'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Style'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'style' mang ý chỉ một phương pháp, cách thức đặc trưng hoặc độc đáo để thực hiện, thể hiện hoặc thiết kế một cái gì đó. Nó nhấn mạnh sự khác biệt và cá tính. Khác với 'manner' (cách thức) thường trung tính hơn, 'style' mang tính thẩm mỹ và sáng tạo cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (a particular style): chỉ phong cách cụ thể, ví dụ: 'painted in a modern style'. of (a style): thuộc về một phong cách nào đó, ví dụ: 'a house of Victorian style'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Style'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)