style
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Style'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đặc biệt để làm một điều gì đó; phong cách.
Definition (English Meaning)
A particular way of doing something
Ví dụ Thực tế với 'Style'
-
"She has a unique style of decorating her home."
"Cô ấy có một phong cách trang trí nhà độc đáo."
-
"His writing style is very distinctive."
"Phong cách viết của anh ấy rất đặc biệt."
-
"The hotel was decorated in a luxurious style."
"Khách sạn được trang trí theo phong cách sang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Style'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Style'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'style' mang ý chỉ một phương pháp, cách thức đặc trưng hoặc độc đáo để thực hiện, thể hiện hoặc thiết kế một cái gì đó. Nó nhấn mạnh sự khác biệt và cá tính. Khác với 'manner' (cách thức) thường trung tính hơn, 'style' mang tính thẩm mỹ và sáng tạo cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (a particular style): chỉ phong cách cụ thể, ví dụ: 'painted in a modern style'. of (a style): thuộc về một phong cách nào đó, ví dụ: 'a house of Victorian style'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Style'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.