(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salon
B1

salon

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiệm làm đẹp salon (tóc, làm đẹp) phòng khách (lớn, sang trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cửa hàng cung cấp dịch vụ làm tóc, các liệu pháp làm đẹp hoặc mát-xa.

Definition (English Meaning)

A shop providing hairdressing, beauty treatments, or massage.

Ví dụ Thực tế với 'Salon'

  • "She goes to the salon every week for a manicure."

    "Cô ấy đến salon mỗi tuần để làm móng tay."

  • "He owns a successful hair salon downtown."

    "Anh ấy sở hữu một salon tóc thành công ở trung tâm thành phố."

  • "The art salon was a popular gathering place for artists and writers."

    "Phòng trưng bày nghệ thuật là một địa điểm tụ tập phổ biến của các nghệ sĩ và nhà văn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: salon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

parlor(phòng khách, tiệm (làm đẹp, mát-xa))
beauty shop(tiệm làm đẹp)
hairdresser's(tiệm làm tóc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Dịch vụ làm đẹp Văn hóa Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Salon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'salon' thường được dùng để chỉ một cơ sở kinh doanh chuyên cung cấp các dịch vụ làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Nó có thể bao gồm các dịch vụ như cắt tóc, uốn tóc, nhuộm tóc, làm móng, chăm sóc da mặt, mát-xa và các liệu pháp thẩm mỹ khác. Đôi khi, 'salon' còn được dùng để chỉ một địa điểm tổ chức các buổi họp mặt, thảo luận về văn hóa và nghệ thuật (ý nghĩa này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, nhưng lại là nguồn gốc của từ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salon'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She goes to the salon every week, doesn't she?
Cô ấy đến salon mỗi tuần, đúng không?
Phủ định
They don't like that salon, do they?
Họ không thích salon đó, phải không?
Nghi vấn
The salon is open today, isn't it?
Salon mở cửa hôm nay, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new beauty salon is on Main Street.
Salon làm đẹp mới ở trên đường Main.
Phủ định
Is there not a salon near the park?
Không phải là có một salon gần công viên sao?
Nghi vấn
Is this salon known for its excellent service?
Salon này có nổi tiếng về dịch vụ tuyệt vời của nó không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to open a new hair salon next month.
Cô ấy sẽ mở một salon tóc mới vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to build a nail salon in this area.
Họ sẽ không xây dựng một tiệm làm móng tay ở khu vực này.
Nghi vấn
Is he going to get a job at the salon after graduation?
Anh ấy có định làm việc tại salon sau khi tốt nghiệp không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been going to that salon for years.
Cô ấy đã đến salon đó trong nhiều năm.
Phủ định
They haven't been opening a new salon in this area.
Họ đã không mở một salon mới trong khu vực này.
Nghi vấn
Has he been managing the salon effectively?
Anh ấy đã quản lý salon một cách hiệu quả phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is at the salon every Friday.
Cô ấy ở salon vào mỗi thứ Sáu.
Phủ định
They are not at the salon on Sundays.
Họ không ở salon vào các ngày Chủ nhật.
Nghi vấn
Is he at the salon now?
Anh ấy có ở salon bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)