hairdo
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hairdo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiểu tóc được tạo kiểu một cách đặc biệt.
Definition (English Meaning)
A particular style of arranging someone's hair.
Ví dụ Thực tế với 'Hairdo'
-
"She spent hours perfecting her elaborate hairdo for the wedding."
"Cô ấy đã dành hàng giờ để hoàn thiện kiểu tóc cầu kỳ của mình cho đám cưới."
-
"The magazine featured a variety of elegant hairdos."
"Tạp chí giới thiệu nhiều kiểu tóc thanh lịch."
-
"That's quite a hairdo you've got there!"
"Kiểu tóc của bạn khá là ấn tượng đấy!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Hairdo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hairdo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hairdo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "hairdo" thường được sử dụng để chỉ những kiểu tóc cầu kỳ, phức tạp hoặc được tạo kiểu cho một dịp đặc biệt. Nó khác với "hairstyle", là một thuật ngữ chung hơn để chỉ kiểu tóc nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hairdo'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The celebrity's new hairdo immediately caught everyone's attention.
|
Kiểu tóc mới của người nổi tiếng ngay lập tức thu hút sự chú ý của mọi người. |
| Phủ định |
Never had she seen such an elaborate hairdo until that day.
|
Chưa bao giờ cô ấy thấy một kiểu tóc cầu kỳ đến vậy cho đến ngày hôm đó. |
| Nghi vấn |
Only after hours of styling did the hairdo finally look presentable.
|
Chỉ sau nhiều giờ tạo kiểu, kiểu tóc cuối cùng mới trông tươm tất. |