(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hairdo
B1

hairdo

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểu tóc mái tóc được tạo kiểu tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hairdo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiểu tóc được tạo kiểu một cách đặc biệt.

Definition (English Meaning)

A particular style of arranging someone's hair.

Ví dụ Thực tế với 'Hairdo'

  • "She spent hours perfecting her elaborate hairdo for the wedding."

    "Cô ấy đã dành hàng giờ để hoàn thiện kiểu tóc cầu kỳ của mình cho đám cưới."

  • "The magazine featured a variety of elegant hairdos."

    "Tạp chí giới thiệu nhiều kiểu tóc thanh lịch."

  • "That's quite a hairdo you've got there!"

    "Kiểu tóc của bạn khá là ấn tượng đấy!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hairdo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hairdo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hairstyle(kiểu tóc)
coiffure(kiểu tóc (trang trọng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

haircut(cắt tóc)
perm(uốn tóc)
dye(nhuộm tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Hairdo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "hairdo" thường được sử dụng để chỉ những kiểu tóc cầu kỳ, phức tạp hoặc được tạo kiểu cho một dịp đặc biệt. Nó khác với "hairstyle", là một thuật ngữ chung hơn để chỉ kiểu tóc nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hairdo'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The celebrity's new hairdo immediately caught everyone's attention.
Kiểu tóc mới của người nổi tiếng ngay lập tức thu hút sự chú ý của mọi người.
Phủ định
Never had she seen such an elaborate hairdo until that day.
Chưa bao giờ cô ấy thấy một kiểu tóc cầu kỳ đến vậy cho đến ngày hôm đó.
Nghi vấn
Only after hours of styling did the hairdo finally look presentable.
Chỉ sau nhiều giờ tạo kiểu, kiểu tóc cuối cùng mới trông tươm tất.
(Vị trí vocab_tab4_inline)