hale
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khỏe mạnh và cường tráng; không bệnh tật.
Definition (English Meaning)
Strong and healthy; free from illness.
Ví dụ Thực tế với 'Hale'
-
"Despite his age, he is still hale and hearty."
"Mặc dù đã có tuổi, ông ấy vẫn khỏe mạnh và cường tráng."
-
"She remained hale well into her nineties."
"Bà ấy vẫn khỏe mạnh cho đến tận những năm chín mươi tuổi."
-
"He looks hale for his age."
"Ông ấy trông khỏe mạnh so với tuổi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "hale" thường được sử dụng để miêu tả người lớn tuổi, mang ý nghĩa họ vẫn còn khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng mặc dù đã có tuổi. Nó nhấn mạnh sự dẻo dai và sức sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hale'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was hale and hearty, he still took precautions against the flu.
|
Mặc dù ông ấy khỏe mạnh cường tráng, ông ấy vẫn đề phòng bệnh cúm. |
| Phủ định |
Even though he was not as hale as he used to be, he still enjoyed his daily walks.
|
Mặc dù ông ấy không còn khỏe mạnh như trước, ông ấy vẫn thích đi bộ hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Even if he appears hale and strong, do you think he is truly healthy inside?
|
Ngay cả khi anh ấy trông khỏe mạnh và cường tráng, bạn có nghĩ rằng anh ấy thực sự khỏe mạnh bên trong không? |