(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vigorous
B2

vigorous

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mạnh mẽ hăng hái sinh động đầy nghị lực mãnh liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vigorous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mạnh mẽ, khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.

Definition (English Meaning)

Strong, healthy, and full of energy.

Ví dụ Thực tế với 'Vigorous'

  • "He is a vigorous opponent of the new law."

    "Anh ấy là một người phản đối mạnh mẽ luật mới."

  • "The economy showed vigorous growth last year."

    "Nền kinh tế đã cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ vào năm ngoái."

  • "She is a vigorous supporter of environmental protection."

    "Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ việc bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vigorous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

healthy(khỏe mạnh)
active(tích cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Vigorous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vigorous' thường được sử dụng để mô tả sức khỏe thể chất hoặc tinh thần tốt, cũng như sự nhiệt tình và hăng hái. Nó mạnh hơn so với 'strong' hoặc 'energetic', ngụ ý một sức sống dồi dào và bền bỉ. Khác với 'powerful' (mạnh mẽ về quyền lực), 'vigorous' nhấn mạnh sự mạnh mẽ về thể chất và tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi đi với 'in', 'vigorous' thường mô tả hoạt động hoặc lĩnh vực mà ai đó thể hiện sự mạnh mẽ: 'He is vigorous in his pursuit of justice.' (Anh ấy mạnh mẽ trong việc theo đuổi công lý.). Khi đi với 'with', 'vigorous' mô tả trạng thái đi kèm: 'She approached the project with vigorous enthusiasm.' (Cô ấy tiếp cận dự án với sự nhiệt tình mãnh liệt.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vigorous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)