(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ half-empty
B2

half-empty

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bi quan nhìn đời bằng con mắt tiêu cực thấy toàn màu xám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Half-empty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhìn hoặc nhấn mạnh vào những khía cạnh tiêu cực của một tình huống.

Definition (English Meaning)

Seeing or emphasizing the negative aspects of a situation.

Ví dụ Thực tế với 'Half-empty'

  • "He always sees the glass as half-empty, never half-full."

    "Anh ấy luôn nhìn cốc nước vơi một nửa, chứ không bao giờ đầy một nửa."

  • "She has a half-empty view of life."

    "Cô ấy có một cái nhìn bi quan về cuộc sống."

  • "Don't be so half-empty; try to see the positive side."

    "Đừng quá bi quan; hãy cố gắng nhìn vào mặt tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Half-empty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: Tính từ ghép
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pessimistic(bi quan)
negative(tiêu cực)

Trái nghĩa (Antonyms)

optimistic(lạc quan)
positive(tích cực)

Từ liên quan (Related Words)

glass half-full(cốc nước đầy một nửa)
perspective(quan điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Half-empty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'half-empty' thường được sử dụng để mô tả một người có quan điểm bi quan. Nó là một phần của thành ngữ 'Is the glass half-empty or half-full?', được dùng để hỏi về quan điểm của một người về một tình huống. Thái nghĩa của 'half-empty' mang tính chủ quan, thể hiện một cách nhìn nhận vấn đề thiên về mặt thiếu hụt, chưa hoàn thiện, từ đó mang đến cảm giác không hài lòng, lo lắng hoặc thất vọng. So với 'half-full' (nửa đầy), 'half-empty' đối lập hoàn toàn về mặt ý nghĩa. Trong khi 'half-full' thể hiện sự lạc quan, nhìn vào những gì đang có và trân trọng nó, thì 'half-empty' tập trung vào những gì còn thiếu, gây ra cảm giác bất mãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Half-empty'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was half-empty about the project's chances yesterday.
Hôm qua anh ấy đã bi quan về cơ hội của dự án.
Phủ định
She wasn't half-empty about the future after the good news.
Cô ấy đã không bi quan về tương lai sau tin tốt.
Nghi vấn
Were they half-empty about the outcome before the results were announced?
Liệu họ có bi quan về kết quả trước khi kết quả được công bố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)