shares
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shares'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cổ phần, phần hùn; đơn vị sở hữu trong một công ty hoặc tài sản tài chính, cho phép phân phối lợi nhuận đồng đều (nếu có) dưới hình thức cổ tức.
Definition (English Meaning)
Units of ownership interest in a corporation or financial asset that provide for an equal distribution in any profits, if any are declared, in the form of dividends.
Ví dụ Thực tế với 'Shares'
-
"He bought 100 shares in Apple."
"Anh ấy đã mua 100 cổ phiếu của Apple."
-
"The company's shares rose sharply after the announcement."
"Cổ phiếu của công ty tăng mạnh sau thông báo."
-
"He shares his knowledge freely with others."
"Anh ấy chia sẻ kiến thức của mình một cách tự do với người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shares'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: share (số nhiều)
- Verb: share
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shares'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực tài chính, 'shares' thường được dùng để chỉ 'cổ phiếu'. Số lượng 'shares' mà một người sở hữu đại diện cho phần sở hữu của họ trong công ty. Nó khác với 'stake' ở chỗ 'stake' có thể ám chỉ bất kỳ loại lợi ích nào, trong khi 'shares' cụ thể hơn về quyền sở hữu cổ phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Shares in a company' (cổ phần trong một công ty), 'shares of stock' (cổ phiếu). 'Of' thường dùng để chỉ loại cổ phiếu hoặc tài sản, còn 'in' chỉ sự sở hữu trong một thực thể cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shares'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be sharing the profits equally next quarter.
|
Họ sẽ chia sẻ lợi nhuận đều nhau vào quý tới. |
| Phủ định |
She won't be sharing her dessert with anyone tonight.
|
Cô ấy sẽ không chia sẻ món tráng miệng của mình với bất kỳ ai tối nay. |
| Nghi vấn |
Will you be sharing your presentation slides after the meeting?
|
Bạn sẽ chia sẻ slide thuyết trình của bạn sau cuộc họp chứ? |