(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ halting
B2

halting

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngập ngừng ấp úng lúng túng không trôi chảy chậm chạp gián đoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngập ngừng, ấp úng, lúng túng, không trôi chảy (đặc biệt trong lời nói hoặc chuyển động).

Definition (English Meaning)

Hesitant or faltering, especially in speech or movement.

Ví dụ Thực tế với 'Halting'

  • "He spoke in halting English."

    "Anh ấy nói tiếng Anh một cách ngập ngừng."

  • "Her halting steps betrayed her fear."

    "Những bước đi ngập ngừng của cô ấy đã bộc lộ nỗi sợ hãi."

  • "The project made halting progress."

    "Dự án tiến triển chậm chạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Halting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: halt
  • Adjective: halting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fluent(trôi chảy)
smooth(mượt mà)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Halting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'halting' thường được dùng để mô tả một hành động hoặc lời nói bị gián đoạn, không liên tục, cho thấy sự thiếu tự tin hoặc khó khăn. Nó có thể ám chỉ sự thiếu trôi chảy trong ngôn ngữ, hoặc sự chậm chạp và không ổn định trong hành động. Khác với 'hesitant' (do dự), 'halting' nhấn mạnh vào sự gián đoạn và khó khăn trong quá trình thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Halting'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he has a halting start, he will likely lose confidence.
Nếu anh ấy có một khởi đầu ấp úng, anh ấy có thể sẽ mất tự tin.
Phủ định
If the car doesn't halt quickly, it won't pass the safety inspection.
Nếu xe không dừng lại nhanh chóng, nó sẽ không vượt qua kiểm tra an toàn.
Nghi vấn
Will she understand the instructions if the guide speaks in a halting manner?
Liệu cô ấy có hiểu hướng dẫn nếu người hướng dẫn nói một cách ấp úng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the car makes a halting sound, the mechanic knows there is a problem with the engine.
Nếu xe phát ra âm thanh ngắt quãng, thợ máy biết có vấn đề với động cơ.
Phủ định
When the computer is halting, the program doesn't respond to commands.
Khi máy tính bị treo, chương trình không phản hồi các lệnh.
Nghi vấn
If the speaker's voice is halting, does it mean they are nervous?
Nếu giọng của người nói bị ngắt quãng, có phải điều đó có nghĩa là họ đang lo lắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)