(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stammering
B2

stammering

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng nói lắp tật nói lắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stammering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nói lắp, tật nói lắp; việc nói với sự lặp lại hoặc kéo dài âm thanh không tự chủ.

Definition (English Meaning)

Speech with involuntary repetition or prolongation of sounds.

Ví dụ Thực tế với 'Stammering'

  • "His stammering became worse when he was nervous."

    "Tật nói lắp của anh ấy trở nên tệ hơn khi anh ấy căng thẳng."

  • "The boy's stammering made it difficult for him to make friends."

    "Tật nói lắp của cậu bé khiến cậu khó kết bạn."

  • "She has overcome her stammering with the help of a speech therapist."

    "Cô ấy đã vượt qua tật nói lắp của mình với sự giúp đỡ của một nhà trị liệu ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stammering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stammering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Y học (liên quan đến rối loạn ngôn ngữ)

Ghi chú Cách dùng 'Stammering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stammering (nói lắp) là một rối loạn ngôn ngữ ảnh hưởng đến sự lưu loát của lời nói. Nó thường bắt đầu từ thời thơ ấu và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Stammering khác với stuttering, mặc dù hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, một số chuyên gia phân biệt, trong đó stammering thường liên quan đến sự co thắt hoặc tắc nghẽn trong luồng lời nói, trong khi stuttering có thể bao gồm sự lặp lại các âm tiết hoặc từ. Sự khác biệt này không phải lúc nào cũng được tuân thủ nghiêm ngặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

‘Stammering with’ dùng để chỉ việc nói lắp khi đi kèm với các triệu chứng khác. Ví dụ: 'He was stammering with nerves.' (Anh ấy nói lắp vì căng thẳng). 'Stammering from' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra tật nói lắp. Ví dụ: 'His stammering stemmed from a traumatic experience.' (Tật nói lắp của anh ấy bắt nguồn từ một trải nghiệm đau thương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stammering'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced more, his stammering wouldn't be so noticeable now.
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, việc nói lắp của anh ấy sẽ không quá lộ liễu bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been so nervous, her stammering wouldn't have been as bad as it was.
Nếu cô ấy không quá lo lắng, việc nói lắp của cô ấy đã không tệ như vậy.
Nghi vấn
If you had focused on your breathing techniques, would your stammering be less frequent today?
Nếu bạn đã tập trung vào các kỹ thuật thở của mình, việc nói lắp của bạn có giảm bớt hôm nay không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His stammering became more noticeable when he was nervous.
Chứng nói lắp của anh ấy trở nên dễ nhận thấy hơn khi anh ấy lo lắng.
Phủ định
The doctor couldn't determine the cause of her stammering.
Bác sĩ không thể xác định nguyên nhân gây ra chứng nói lắp của cô ấy.
Nghi vấn
What triggers his stammering during presentations?
Điều gì gây ra chứng nói lắp của anh ấy trong các bài thuyết trình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)