(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hesitant
B2

hesitant

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

do dự lưỡng lự ngập ngừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hesitant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngập ngừng, do dự, lưỡng lự khi hành động hoặc nói năng vì sợ hãi hoặc không chắc chắn.

Definition (English Meaning)

Slow to act or speak because of fear or uncertainty.

Ví dụ Thực tế với 'Hesitant'

  • "She was hesitant about accepting the job offer."

    "Cô ấy đã do dự về việc chấp nhận lời mời làm việc."

  • "He was hesitant to speak in front of the large crowd."

    "Anh ấy đã do dự khi phát biểu trước đám đông lớn."

  • "The company is hesitant to invest in new technology."

    "Công ty đang do dự trong việc đầu tư vào công nghệ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hesitant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

confident(tự tin)
decisive(quyết đoán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hesitant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "hesitant" thường được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy thiếu tự tin, không chắc chắn về quyết định của mình hoặc sợ những hậu quả có thể xảy ra. Nó khác với "reluctant" (miễn cưỡng) ở chỗ "hesitant" tập trung vào sự do dự và thiếu quyết đoán, trong khi "reluctant" nhấn mạnh sự không sẵn lòng làm điều gì đó. Ví dụ, một người có thể *hesitant* khi đưa ra một ý kiến trái ngược với số đông vì sợ bị phản đối, nhưng lại *reluctant* phải làm việc thêm giờ vì không muốn mất thời gian riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to

Hesitant *about* something: Do dự về điều gì đó. Hesitant *to* do something: Do dự khi làm điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hesitant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)