hesitant
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hesitant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngập ngừng, do dự, lưỡng lự khi hành động hoặc nói năng vì sợ hãi hoặc không chắc chắn.
Definition (English Meaning)
Slow to act or speak because of fear or uncertainty.
Ví dụ Thực tế với 'Hesitant'
-
"She was hesitant about accepting the job offer."
"Cô ấy đã do dự về việc chấp nhận lời mời làm việc."
-
"He was hesitant to speak in front of the large crowd."
"Anh ấy đã do dự khi phát biểu trước đám đông lớn."
-
"The company is hesitant to invest in new technology."
"Công ty đang do dự trong việc đầu tư vào công nghệ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hesitant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hesitant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "hesitant" thường được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy thiếu tự tin, không chắc chắn về quyết định của mình hoặc sợ những hậu quả có thể xảy ra. Nó khác với "reluctant" (miễn cưỡng) ở chỗ "hesitant" tập trung vào sự do dự và thiếu quyết đoán, trong khi "reluctant" nhấn mạnh sự không sẵn lòng làm điều gì đó. Ví dụ, một người có thể *hesitant* khi đưa ra một ý kiến trái ngược với số đông vì sợ bị phản đối, nhưng lại *reluctant* phải làm việc thêm giờ vì không muốn mất thời gian riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hesitant *about* something: Do dự về điều gì đó. Hesitant *to* do something: Do dự khi làm điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hesitant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.