hammam
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hammam'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhà tắm kiểu Thổ Nhĩ Kỳ; một nhà tắm công cộng ở Trung Đông hoặc Bắc Phi.
Definition (English Meaning)
A Turkish bath; a public bathhouse in the Middle East or North Africa.
Ví dụ Thực tế với 'Hammam'
-
"We spent the afternoon relaxing in a traditional hammam."
"Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để thư giãn trong một nhà tắm hammam truyền thống."
-
"The hammam was beautifully decorated with intricate tiles."
"Nhà tắm hammam được trang trí tuyệt đẹp với những viên gạch tinh xảo."
-
"Many tourists visit hammams to experience a part of Turkish culture."
"Nhiều khách du lịch đến thăm các hammam để trải nghiệm một phần văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hammam'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hammam
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hammam'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hammam' thường dùng để chỉ một loại hình nhà tắm hơi công cộng truyền thống, có nguồn gốc từ thời La Mã, sau đó được phát triển mạnh mẽ trong văn hóa Hồi giáo. Nó không chỉ là nơi tắm rửa mà còn là một trung tâm xã hội, nơi mọi người gặp gỡ, thư giãn và trò chuyện. Khác với 'sauna' (phòng xông hơi khô) hoặc 'steam room' (phòng xông hơi nước), hammam bao gồm nhiều phòng với nhiệt độ và độ ẩm khác nhau, cùng với các dịch vụ như massage và tẩy tế bào chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'spending time in a hammam', 'relaxing at a hammam'. Giới từ 'in' nhấn mạnh sự trải nghiệm bên trong hammam, còn 'at' có thể chỉ vị trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hammam'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.