(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bathhouse
B1

bathhouse

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà tắm công cộng hồ tắm công cộng nhà tắm hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bathhouse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà chứa các bồn tắm hoặc các cơ sở để tắm, đặc biệt là một nơi công cộng.

Definition (English Meaning)

A building containing baths or facilities for bathing, especially a public one.

Ví dụ Thực tế với 'Bathhouse'

  • "The old Roman bathhouse is a popular tourist attraction."

    "Nhà tắm La Mã cổ là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng."

  • "Many cultures have a long history of communal bathing in bathhouses."

    "Nhiều nền văn hóa có lịch sử lâu đời về việc tắm chung trong các nhà tắm công cộng."

  • "She visited the bathhouse to relax and unwind after a long day."

    "Cô ấy đến nhà tắm để thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bathhouse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bathhouse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public bath(nhà tắm công cộng)
spa(khu nghỉ dưỡng spa (có dịch vụ tắm))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sauna(phòng xông hơi)
onsen(suối nước nóng (Nhật Bản))
hammam(nhà tắm hơi Thổ Nhĩ Kỳ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc & Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Bathhouse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bathhouse thường được hiểu là nhà tắm công cộng, nơi mọi người có thể đến để tắm rửa, thư giãn. Khác với 'bathroom' (phòng tắm riêng trong nhà) và 'spa' (thường thiên về dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp cao cấp hơn). Bathhouse có thể mang tính lịch sử, văn hóa, như các nhà tắm La Mã cổ đại, hoặc mang tính hiện đại hơn, phục vụ mục đích giải trí, thư giãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at near

in (trong nhà tắm - chỉ vị trí bên trong), at (tại nhà tắm - chỉ địa điểm chung chung), near (gần nhà tắm - chỉ vị trí lân cận). Ví dụ: 'He is relaxing in the bathhouse.' 'They met at the bathhouse.' 'The restaurant is near the bathhouse.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bathhouse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)