steam room
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steam room'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phòng kín được làm nóng bằng hơi nước để làm sạch và thư giãn cơ thể.
Definition (English Meaning)
A room filled with steam for the purpose of cleansing and refreshing the body.
Ví dụ Thực tế với 'Steam room'
-
"After a hard workout, I like to relax in the steam room."
"Sau một buổi tập luyện vất vả, tôi thích thư giãn trong phòng xông hơi."
-
"The health club has a sauna and a steam room."
"Câu lạc bộ sức khỏe có phòng tắm hơi và phòng xông hơi."
-
"The steam room helped to soothe my aching muscles."
"Phòng xông hơi giúp xoa dịu các cơ bắp đau nhức của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steam room'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: steam room
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steam room'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phòng xông hơi là một phương pháp trị liệu sử dụng nhiệt ẩm. Nó khác với phòng tắm hơi (sauna) ở chỗ phòng tắm hơi sử dụng nhiệt khô, trong khi phòng xông hơi sử dụng hơi nước. Việc sử dụng phòng xông hơi có thể giúp làm sạch da, giảm đau nhức cơ bắp và giảm căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: dùng để chỉ việc ở trong phòng xông hơi. Ví dụ: I like to relax *in* the steam room. At: dùng để chỉ địa điểm phòng xông hơi. Ví dụ: There is a steam room *at* the gym.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steam room'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The steam room was very relaxing after my workout yesterday.
|
Phòng xông hơi rất thư giãn sau buổi tập của tôi ngày hôm qua. |
| Phủ định |
I didn't use the steam room after swimming last week because it was being cleaned.
|
Tôi đã không sử dụng phòng xông hơi sau khi bơi tuần trước vì nó đang được dọn dẹp. |
| Nghi vấn |
Did you enjoy the steam room at the spa last weekend?
|
Bạn có thích phòng xông hơi ở spa vào cuối tuần trước không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to go to the steam room every day after my workout.
|
Tôi đã từng đi xông hơi mỗi ngày sau khi tập luyện. |
| Phủ định |
I didn't use to like the steam room, but now I find it relaxing.
|
Tôi đã từng không thích phòng xông hơi, nhưng bây giờ tôi thấy nó thư giãn. |
| Nghi vấn |
Did you use to avoid the steam room because of the heat?
|
Bạn đã từng tránh phòng xông hơi vì nhiệt độ cao phải không? |