(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steam room
B1

steam room

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng xông hơi phòng tắm hơi nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steam room'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phòng kín được làm nóng bằng hơi nước để làm sạch và thư giãn cơ thể.

Definition (English Meaning)

A room filled with steam for the purpose of cleansing and refreshing the body.

Ví dụ Thực tế với 'Steam room'

  • "After a hard workout, I like to relax in the steam room."

    "Sau một buổi tập luyện vất vả, tôi thích thư giãn trong phòng xông hơi."

  • "The health club has a sauna and a steam room."

    "Câu lạc bộ sức khỏe có phòng tắm hơi và phòng xông hơi."

  • "The steam room helped to soothe my aching muscles."

    "Phòng xông hơi giúp xoa dịu các cơ bắp đau nhức của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steam room'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: steam room
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe & Thể chất

Ghi chú Cách dùng 'Steam room'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phòng xông hơi là một phương pháp trị liệu sử dụng nhiệt ẩm. Nó khác với phòng tắm hơi (sauna) ở chỗ phòng tắm hơi sử dụng nhiệt khô, trong khi phòng xông hơi sử dụng hơi nước. Việc sử dụng phòng xông hơi có thể giúp làm sạch da, giảm đau nhức cơ bắp và giảm căng thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

In: dùng để chỉ việc ở trong phòng xông hơi. Ví dụ: I like to relax *in* the steam room. At: dùng để chỉ địa điểm phòng xông hơi. Ví dụ: There is a steam room *at* the gym.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steam room'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The steam room was very relaxing after my workout yesterday.
Phòng xông hơi rất thư giãn sau buổi tập của tôi ngày hôm qua.
Phủ định
I didn't use the steam room after swimming last week because it was being cleaned.
Tôi đã không sử dụng phòng xông hơi sau khi bơi tuần trước vì nó đang được dọn dẹp.
Nghi vấn
Did you enjoy the steam room at the spa last weekend?
Bạn có thích phòng xông hơi ở spa vào cuối tuần trước không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to go to the steam room every day after my workout.
Tôi đã từng đi xông hơi mỗi ngày sau khi tập luyện.
Phủ định
I didn't use to like the steam room, but now I find it relaxing.
Tôi đã từng không thích phòng xông hơi, nhưng bây giờ tôi thấy nó thư giãn.
Nghi vấn
Did you use to avoid the steam room because of the heat?
Bạn đã từng tránh phòng xông hơi vì nhiệt độ cao phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)