turkish bath
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turkish bath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhà tắm công cộng với một loạt các phòng được làm nóng đến các nhiệt độ khác nhau, có nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ.
Definition (English Meaning)
A public bathhouse with a series of rooms heated to different temperatures.
Ví dụ Thực tế với 'Turkish bath'
-
"We spent the afternoon relaxing in a Turkish bath."
"Chúng tôi đã dành cả buổi chiều thư giãn trong một nhà tắm Thổ Nhĩ Kỳ."
-
"A visit to a Turkish bath is a traditional experience."
"Đi đến nhà tắm Thổ Nhĩ Kỳ là một trải nghiệm truyền thống."
-
"The Turkish bath left me feeling refreshed and rejuvenated."
"Nhà tắm Thổ Nhĩ Kỳ làm tôi cảm thấy sảng khoái và trẻ hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turkish bath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turkish bath
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turkish bath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Turkish baths are not just about cleansing; they are a cultural experience that involves relaxation, sweating, washing, and massage. The heat helps to open pores and cleanse the skin, while massage helps to relieve muscle tension.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ sự bao bọc, nằm trong không gian của nhà tắm Thổ Nhĩ Kỳ. 'at' được dùng để chỉ vị trí, địa điểm nhà tắm Thổ Nhĩ Kỳ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turkish bath'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to go to the turkish bath every week when he was younger.
|
Ông tôi đã từng đi tắm hơi kiểu Thổ Nhĩ Kỳ mỗi tuần khi ông còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to enjoy the turkish bath, but now she loves it.
|
Cô ấy đã từng không thích tắm hơi kiểu Thổ Nhĩ Kỳ, nhưng giờ cô ấy lại rất thích. |
| Nghi vấn |
Did you use to work at the turkish bath near the old market?
|
Bạn đã từng làm việc ở nhà tắm kiểu Thổ Nhĩ Kỳ gần chợ cũ phải không? |