(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handcraft production
B2

handcraft production

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sản xuất thủ công làm thủ công sản xuất bằng tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handcraft production'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sản xuất hàng hóa thủ công, thường sử dụng các kỹ thuật truyền thống.

Definition (English Meaning)

The process of creating goods by hand, often using traditional techniques.

Ví dụ Thực tế với 'Handcraft production'

  • "The village is known for its handcraft production of pottery."

    "Ngôi làng này nổi tiếng với sản xuất đồ gốm thủ công."

  • "The company specializes in handcraft production of leather goods."

    "Công ty chuyên về sản xuất thủ công các sản phẩm da."

  • "Handcraft production is often more sustainable than mass production."

    "Sản xuất thủ công thường bền vững hơn sản xuất hàng loạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handcraft production'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

handmade production(sản xuất thủ công)
artisan production(sản xuất thủ công mỹ nghệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Handcraft production'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào phương pháp sản xuất thủ công, trái ngược với sản xuất công nghiệp hàng loạt. Nó thường liên quan đến các sản phẩm độc đáo, có giá trị nghệ thuật và văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handcraft production'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)