techniques
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Techniques'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là việc thực hiện hoặc trình diễn một tác phẩm nghệ thuật hoặc một quy trình khoa học.
Definition (English Meaning)
A way of carrying out a particular task, especially the execution or performance of an artistic work or a scientific procedure.
Ví dụ Thực tế với 'Techniques'
-
"The artist used a variety of techniques to create the desired effect."
"Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để tạo ra hiệu ứng mong muốn."
-
"Modern surgical techniques have greatly reduced recovery times."
"Các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại đã giảm đáng kể thời gian phục hồi."
-
"He's developing new marketing techniques."
"Anh ấy đang phát triển các kỹ thuật marketing mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Techniques'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: technique
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Techniques'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Technique đề cập đến một phương pháp hoặc kỹ năng cụ thể được sử dụng để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó thường liên quan đến việc áp dụng các quy tắc hoặc thủ tục cụ thể. Phân biệt với 'method' (phương pháp) là cách tiếp cận chung để giải quyết vấn đề, 'technique' tập trung vào các bước cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The artist used a new technique *in* painting landscapes.' (Nghệ sĩ đã sử dụng một kỹ thuật mới *trong* việc vẽ phong cảnh.) 'She developed a technique *for* solving the problem.' (Cô ấy đã phát triển một kỹ thuật *để* giải quyết vấn đề.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Techniques'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.