artisan production
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artisan production'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sản xuất hàng hóa bởi các nghệ nhân lành nghề sử dụng các phương pháp thủ công truyền thống.
Definition (English Meaning)
The production of goods by skilled craftspeople using traditional methods.
Ví dụ Thực tế với 'Artisan production'
-
"The company specializes in artisan production of leather goods."
"Công ty chuyên về sản xuất thủ công các sản phẩm da thuộc."
-
"Artisan production is often more sustainable than mass production."
"Sản xuất thủ công thường bền vững hơn so với sản xuất hàng loạt."
-
"Many tourists seek out artisan production when they travel."
"Nhiều khách du lịch tìm kiếm các sản phẩm sản xuất thủ công khi họ đi du lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artisan production'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artisan production'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào kỹ năng thủ công, sự tỉ mỉ và tính độc đáo của sản phẩm. Nó thường đối lập với sản xuất hàng loạt hoặc sản xuất công nghiệp, vốn tập trung vào số lượng và tính đồng nhất hơn là chất lượng và tính cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artisan production'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.