(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handicapped
B2

handicapped

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị tật nguyền khuyết tật tàn tật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handicapped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần.

Definition (English Meaning)

Having a physical or mental disability.

Ví dụ Thực tế với 'Handicapped'

  • "The building is designed to be accessible to handicapped people."

    "Tòa nhà được thiết kế để dễ dàng tiếp cận cho người khuyết tật."

  • "Handicapped parking spaces are reserved for people with disabilities."

    "Chỗ đậu xe dành cho người khuyết tật được dành riêng cho những người có khuyết tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handicapped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: handicapped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disabled(khuyết tật)
impaired(suy yếu, suy giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Handicapped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'handicapped' trước đây được sử dụng rộng rãi để mô tả người khuyết tật, nhưng hiện nay thường được coi là xúc phạm hoặc không nhạy cảm. Các thuật ngữ được ưa chuộng hơn bao gồm 'disabled' (khuyết tật) hoặc 'person with a disability' (người khuyết tật). Trong một số ngữ cảnh nhất định (ví dụ: thiết kế kiến trúc), 'accessible' (dễ tiếp cận) được sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'- handicapped by': bị cản trở, hạn chế bởi một yếu tố nào đó (không nhất thiết là khuyết tật). Ví dụ: 'The project was handicapped by a lack of funding.' (Dự án bị cản trở bởi thiếu vốn).
'- handicapped with': tương tự như 'handicapped by', nhưng thường mang ý nghĩa bị ảnh hưởng tiêu cực hơn bởi một yếu tố nào đó. Ví dụ: 'He was handicapped with a poor education.' (Anh ta bị hạn chế bởi một nền giáo dục nghèo nàn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handicapped'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)