(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handicraft
B1

handicraft

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ thủ công thủ công mỹ nghệ hàng thủ công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handicraft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động làm ra đồ vật một cách khéo léo bằng tay.

Definition (English Meaning)

An activity that involves making things skillfully with your hands.

Ví dụ Thực tế với 'Handicraft'

  • "She sells handicrafts at the local market."

    "Cô ấy bán đồ thủ công tại chợ địa phương."

  • "Tourism provides a boost to the local handicraft industry."

    "Du lịch thúc đẩy ngành thủ công mỹ nghệ địa phương."

  • "The exhibition featured a variety of traditional handicrafts."

    "Triển lãm trưng bày nhiều loại hình thủ công truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handicraft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: handicraft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

craft(đồ thủ công) artwork(tác phẩm nghệ thuật)
handmade item(đồ làm bằng tay)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Handicraft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'handicraft' thường được dùng để chỉ các sản phẩm được tạo ra bằng tay một cách tỉ mỉ và khéo léo, thường mang tính nghệ thuật và văn hóa. Nó khác với 'craft' ở chỗ 'handicraft' nhấn mạnh vào kỹ năng thủ công và sự khéo léo của người làm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được dùng để chỉ chất liệu hoặc loại hình của sản phẩm thủ công (ví dụ: handicraft of wood). 'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc kỹ thuật (ví dụ: handicraft in pottery).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handicraft'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she studies handicraft techniques, she will be able to create beautiful souvenirs.
Nếu cô ấy học các kỹ thuật thủ công, cô ấy sẽ có thể tạo ra những món quà lưu niệm đẹp.
Phủ định
If they don't promote local handicraft, the traditional skills will be lost.
Nếu họ không quảng bá hàng thủ công địa phương, các kỹ năng truyền thống sẽ bị mất.
Nghi vấn
Will he appreciate the handicraft if he understands the effort put into it?
Liệu anh ấy có đánh giá cao hàng thủ công nếu anh ấy hiểu được nỗ lực bỏ ra trong đó không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artisan's handicraft is admired for its intricate details.
Đồ thủ công của người thợ thủ công được ngưỡng mộ vì những chi tiết phức tạp của nó.
Phủ định
My brother's handicraft isn't as elaborate as my sister's.
Đồ thủ công của anh trai tôi không công phu bằng của chị gái tôi.
Nghi vấn
Is that tourist's handicraft collection authentic?
Bộ sưu tập đồ thủ công của khách du lịch đó có phải là hàng thật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)