(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ craft
B1

craft

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghề thủ công kỹ xảo tàu thuyền làm thủ công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hoạt động đòi hỏi kỹ năng làm đồ vật bằng tay.

Definition (English Meaning)

An activity involving skill in making things by hand.

Ví dụ Thực tế với 'Craft'

  • "Pottery is a traditional craft."

    "Gốm sứ là một nghề thủ công truyền thống."

  • "She sells her crafts at the local market."

    "Cô ấy bán đồ thủ công của mình tại chợ địa phương."

  • "The ancient Egyptians were skilled in the craft of building pyramids."

    "Người Ai Cập cổ đại rất giỏi trong nghề xây dựng kim tự tháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Craft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Craft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'craft' khi là danh từ thường chỉ các nghề thủ công truyền thống hoặc các kỹ năng khéo léo trong việc tạo ra đồ vật. Nó nhấn mạnh quá trình làm thủ công và sự khéo léo của người thợ hơn là giá trị thương mại của sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in craft: diễn tả việc tham gia vào hoạt động thủ công nói chung (e.g., 'She is skilled in craft'). of craft: diễn tả bản chất hoặc đặc điểm của một loại hình thủ công cụ thể (e.g., 'the art of craft').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Craft'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)