craft
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hoạt động đòi hỏi kỹ năng làm đồ vật bằng tay.
Ví dụ Thực tế với 'Craft'
-
"Pottery is a traditional craft."
"Gốm sứ là một nghề thủ công truyền thống."
-
"She sells her crafts at the local market."
"Cô ấy bán đồ thủ công của mình tại chợ địa phương."
-
"The ancient Egyptians were skilled in the craft of building pyramids."
"Người Ai Cập cổ đại rất giỏi trong nghề xây dựng kim tự tháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Craft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Craft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'craft' khi là danh từ thường chỉ các nghề thủ công truyền thống hoặc các kỹ năng khéo léo trong việc tạo ra đồ vật. Nó nhấn mạnh quá trình làm thủ công và sự khéo léo của người thợ hơn là giá trị thương mại của sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in craft: diễn tả việc tham gia vào hoạt động thủ công nói chung (e.g., 'She is skilled in craft'). of craft: diễn tả bản chất hoặc đặc điểm của một loại hình thủ công cụ thể (e.g., 'the art of craft').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Craft'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.