artwork
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artwork'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tác phẩm nghệ thuật; đồ vật được tạo ra vì lý do thẩm mỹ; sự thể hiện trực quan của một ý tưởng hoặc trải nghiệm được hình thành một cách khéo léo thông qua việc sử dụng một phương tiện truyền đạt.
Definition (English Meaning)
Objects made for aesthetic reasons; visual expression of an idea or experience formed with skill through the use of a medium.
Ví dụ Thực tế với 'Artwork'
-
"The museum displays a wide range of modern artwork."
"Bảo tàng trưng bày một loạt các tác phẩm nghệ thuật hiện đại."
-
"Her artwork is inspired by nature."
"Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy được lấy cảm hứng từ thiên nhiên."
-
"The gallery features artwork from local artists."
"Phòng trưng bày giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật từ các nghệ sĩ địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artwork'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: artwork
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artwork'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'artwork' thường đề cập đến các tác phẩm hội họa, điêu khắc, đồ thủ công, ảnh, hoặc các tác phẩm nghệ thuật thị giác khác. Nó có thể được sử dụng để chỉ một tác phẩm cụ thể hoặc một tập hợp các tác phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Artwork of' thường dùng để chỉ tác phẩm của ai hoặc thuộc về cái gì. Ví dụ: 'artwork of Picasso'. 'Artwork in' thường dùng để chỉ tác phẩm trong một không gian hoặc phong cách cụ thể. Ví dụ: 'artwork in the museum'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artwork'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were an art collector, I would buy that artwork immediately.
|
Nếu tôi là một nhà sưu tập nghệ thuật, tôi sẽ mua tác phẩm nghệ thuật đó ngay lập tức. |
| Phủ định |
If she didn't appreciate modern artwork, she wouldn't visit the museum.
|
Nếu cô ấy không đánh giá cao các tác phẩm nghệ thuật hiện đại, cô ấy sẽ không đến thăm bảo tàng. |
| Nghi vấn |
Would you feel inspired if you saw his latest artwork?
|
Bạn có cảm thấy được truyền cảm hứng nếu bạn nhìn thấy tác phẩm nghệ thuật mới nhất của anh ấy không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum displays a diverse collection of artwork.
|
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập đa dạng các tác phẩm nghệ thuật. |
| Phủ định |
That artwork is not considered valuable by art critics.
|
Tác phẩm nghệ thuật đó không được các nhà phê bình nghệ thuật đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Is this artwork representative of the artist's early style?
|
Tác phẩm nghệ thuật này có phải là đại diện cho phong cách ban đầu của nghệ sĩ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's new artwork was very impressive.
|
Tác phẩm nghệ thuật mới của bảo tàng rất ấn tượng. |
| Phủ định |
She didn't finish her artwork last night.
|
Cô ấy đã không hoàn thành tác phẩm nghệ thuật của mình tối qua. |
| Nghi vấn |
Did he buy that artwork at the auction?
|
Anh ấy đã mua tác phẩm nghệ thuật đó tại cuộc đấu giá phải không? |