hard-earned income
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard-earned income'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu nhập có được thông qua nỗ lực và lao động đáng kể.
Definition (English Meaning)
Income that has been acquired through considerable effort and labor.
Ví dụ Thực tế với 'Hard-earned income'
-
"They depend on their hard-earned income to support their family."
"Họ phụ thuộc vào thu nhập kiếm được bằng mồ hôi công sức để nuôi sống gia đình."
-
"She used her hard-earned income to buy a house."
"Cô ấy dùng thu nhập kiếm được bằng mồ hôi công sức để mua một căn nhà."
-
"We should respect people who live on their hard-earned income."
"Chúng ta nên tôn trọng những người sống bằng thu nhập do chính họ vất vả làm ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hard-earned income'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hard-earned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hard-earned income'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh rằng thu nhập đó không đến một cách dễ dàng mà phải trải qua quá trình làm việc vất vả và cống hiến. Nó thường mang ý nghĩa trân trọng và đề cao giá trị của lao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard-earned income'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.