unearned income
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unearned income'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu nhập thụ động, thu nhập có được từ các khoản đầu tư, tiền bản quyền, hoặc các nguồn khác mà không trực tiếp liên quan đến lao động hoặc cung cấp dịch vụ.
Definition (English Meaning)
Income derived from investments, royalties, or other sources not directly related to labor or service provision.
Ví dụ Thực tế với 'Unearned income'
-
"Unearned income can include dividends, interest, and rental income."
"Thu nhập thụ động có thể bao gồm cổ tức, lãi suất và thu nhập cho thuê."
-
"The elderly often rely on unearned income from social security and pensions."
"Người cao tuổi thường dựa vào thu nhập thụ động từ an sinh xã hội và lương hưu."
-
"Tax laws treat unearned income differently from earned income."
"Luật thuế xử lý thu nhập thụ động khác với thu nhập từ lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unearned income'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unearned income
- Adjective: unearned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unearned income'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thu nhập thụ động thường đề cập đến các khoản tiền kiếm được mà không cần nỗ lực đáng kể hoặc sự tham gia tích cực liên tục từ phía người nhận. Nó khác với 'earned income' (thu nhập từ lao động), là thu nhập nhận được từ tiền lương, tiền công, hoặc tự kinh doanh. 'Unearned income' thường được sử dụng trong bối cảnh thuế và lập kế hoạch tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của thu nhập thụ động. Ví dụ: 'Unearned income from investments is subject to tax.' (Thu nhập thụ động từ đầu tư phải chịu thuế.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unearned income'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.