hard-earned
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard-earned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được hoặc có được thông qua rất nhiều nỗ lực, làm việc chăm chỉ, và đôi khi là cả sự khó khăn, vất vả.
Definition (English Meaning)
Obtained or achieved through a lot of effort, hard work, and sometimes suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Hard-earned'
-
"This is hard-earned money, so we need to be careful how we spend it."
"Đây là tiền bạc kiếm được bằng mồ hôi nước mắt, nên chúng ta cần cẩn thận cách tiêu nó."
-
"He spent his hard-earned vacation relaxing on the beach."
"Anh ấy đã dành kỳ nghỉ vất vả lắm mới có được để thư giãn trên bãi biển."
-
"She invested her hard-earned savings in a new business."
"Cô ấy đã đầu tư khoản tiết kiệm khó khăn lắm mới kiếm được vào một công việc kinh doanh mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hard-earned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hard-earned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hard-earned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hard-earned' nhấn mạnh rằng cái gì đó (thường là tiền bạc, thành công, hoặc danh tiếng) đã phải trải qua quá trình lao động vất vả, tốn nhiều công sức mới có được. Nó mang sắc thái trân trọng thành quả và sự hy sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard-earned'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She invested her hard-earned money wisely.
|
Cô ấy đã đầu tư số tiền khó khăn lắm mới kiếm được một cách khôn ngoan. |
| Phủ định |
He didn't spend his hard-earned savings on unnecessary things.
|
Anh ấy đã không tiêu số tiền tiết kiệm khó khăn lắm mới kiếm được vào những thứ không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Did they use their hard-earned cash to buy a new car?
|
Họ đã dùng số tiền mặt khó khăn lắm mới kiếm được để mua một chiếc xe hơi mới phải không? |