(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquired
B2

acquired

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thu được giành được có được mua lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquired'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thu được, giành được hoặc phát triển thông qua học tập hoặc kinh nghiệm.

Definition (English Meaning)

Obtained or developed through learning or experience.

Ví dụ Thực tế với 'Acquired'

  • "He has an acquired taste for classical music."

    "Anh ấy có một gu thưởng thức nhạc cổ điển mà anh ấy đã dần hình thành."

  • "Her acquired accent made it difficult to place her origins."

    "Chất giọng cô ấy có được khiến người ta khó đoán được nguồn gốc của cô."

  • "The museum acquired a rare collection of artifacts."

    "Bảo tàng đã mua lại một bộ sưu tập hiện vật quý hiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquired'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: acquire
  • Adjective: acquired
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obtained(thu được)
gained(giành được)
learned(học được)
developed(phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

skill(kỹ năng)
knowledge(kiến thức)
property(tài sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Acquired'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'acquired' thường dùng để mô tả kỹ năng, kiến thức, thói quen hoặc đặc điểm đã được một người phát triển theo thời gian, không phải là bẩm sinh. Nó nhấn mạnh quá trình đạt được thông qua nỗ lực và trải nghiệm. So sánh với 'innate' (bẩm sinh) để thấy rõ sự khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'acquired in' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc môi trường mà kỹ năng, kiến thức, hoặc đặc điểm được phát triển. Ví dụ: acquired in childhood.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquired'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)