(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hard skills
B2

hard skills

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ năng cứng kỹ năng chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard skills'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các kỹ năng cụ thể, có thể dạy được, có thể định nghĩa và đo lường được, chẳng hạn như viết, đọc, toán học hoặc sử dụng các chương trình máy tính.

Definition (English Meaning)

Specific, teachable abilities that can be defined and measured, such as writing, reading, math, or using computer programs.

Ví dụ Thực tế với 'Hard skills'

  • "The job posting requires hard skills in Python and SQL."

    "Bài đăng tuyển dụng yêu cầu các kỹ năng cứng về Python và SQL."

  • "Employers often look for a combination of hard skills and soft skills."

    "Nhà tuyển dụng thường tìm kiếm sự kết hợp giữa kỹ năng cứng và kỹ năng mềm."

  • "Developing hard skills can improve your job prospects."

    "Phát triển các kỹ năng cứng có thể cải thiện triển vọng nghề nghiệp của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hard skills'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hard skills
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

technical skills(kỹ năng kỹ thuật)
job skills(kỹ năng làm việc)
computer skills(kỹ năng máy tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Nhân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Hard skills'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hard skills thường được chứng minh thông qua các chứng chỉ, bằng cấp hoặc kinh nghiệm làm việc cụ thể. Chúng đối lập với soft skills, là những kỹ năng mềm, khó định lượng hơn như giao tiếp, làm việc nhóm, và tư duy phản biện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘Hard skills in’ thường được dùng để chỉ kỹ năng cụ thể trong một lĩnh vực nhất định (ví dụ: Hard skills in data analysis). ‘Hard skills for’ thường được dùng để chỉ những kỹ năng cần thiết cho một công việc hoặc vai trò cụ thể (ví dụ: Hard skills for a software engineer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard skills'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practices her hard skills consistently, she will become a valuable asset to the company.
Nếu cô ấy luyện tập các kỹ năng cứng của mình một cách nhất quán, cô ấy sẽ trở thành một tài sản giá trị cho công ty.
Phủ định
If you don't improve your hard skills, you won't be considered for the promotion.
Nếu bạn không cải thiện các kỹ năng cứng của mình, bạn sẽ không được xem xét cho việc thăng chức.
Nghi vấn
Will the company invest in hard skills training if employees show a commitment to learning?
Công ty có đầu tư vào đào tạo kỹ năng cứng nếu nhân viên thể hiện cam kết học tập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)