(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soft skills
B2

soft skills

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kỹ năng mềm kỹ năng межличностные навыки kỹ năng giao tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soft skills'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phẩm chất cá nhân cho phép một người tương tác hiệu quả và hài hòa với người khác.

Definition (English Meaning)

Personal attributes that enable someone to interact effectively and harmoniously with other people.

Ví dụ Thực tế với 'Soft skills'

  • "Employers value soft skills such as communication and teamwork."

    "Nhà tuyển dụng đánh giá cao các kỹ năng mềm như giao tiếp và làm việc nhóm."

  • "Developing your soft skills can improve your career prospects."

    "Phát triển kỹ năng mềm có thể cải thiện triển vọng nghề nghiệp của bạn."

  • "Soft skills are becoming increasingly important in the modern workplace."

    "Kỹ năng mềm ngày càng trở nên quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soft skills'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soft skills
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giáo dục Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Soft skills'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Soft skills” khác với “hard skills” (kỹ năng cứng), vốn là những kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật cụ thể, có thể đo lường được. “Soft skills” nhấn mạnh khả năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, và khả năng thích ứng. Chúng thường liên quan đến trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence) và các phẩm chất cá nhân. Không giống như “hard skills” thường được dạy trực tiếp, “soft skills” thường được trau dồi thông qua kinh nghiệm và thực hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

“In”: thường được sử dụng khi nói về việc sử dụng hoặc áp dụng soft skills trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: "She is skilled in using her soft skills in negotiations."
“For”: thường được sử dụng khi nói về mục đích hoặc lợi ích của việc có soft skills. Ví dụ: "Soft skills are essential for career advancement."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soft skills'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Developing soft skills is crucial for career advancement, isn't it?
Phát triển các kỹ năng mềm là rất quan trọng cho sự thăng tiến trong sự nghiệp, đúng không?
Phủ định
Soft skills aren't always taught in traditional classrooms, are they?
Kỹ năng mềm không phải lúc nào cũng được dạy trong các lớp học truyền thống, phải không?
Nghi vấn
We need to improve our soft skills, don't we?
Chúng ta cần cải thiện các kỹ năng mềm của mình, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)