technical skills
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technical skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những kiến thức và khả năng chuyên môn cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể hoặc sử dụng các công nghệ cụ thể một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The specialized knowledge and abilities required to perform specific tasks or use specific technologies effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Technical skills'
-
"Employers are looking for candidates with strong technical skills."
"Nhà tuyển dụng đang tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng chuyên môn vững chắc."
-
"The job requires excellent technical skills and problem-solving abilities."
"Công việc này đòi hỏi kỹ năng chuyên môn xuất sắc và khả năng giải quyết vấn đề."
-
"She improved her technical skills by taking online courses."
"Cô ấy đã cải thiện kỹ năng chuyên môn của mình bằng cách tham gia các khóa học trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technical skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skills
- Adjective: technical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technical skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ các kỹ năng thực hành, có tính ứng dụng cao, liên quan đến một lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghệ cụ thể. Khác với 'soft skills' (kỹ năng mềm) thiên về giao tiếp, làm việc nhóm,... 'technical skills' tập trung vào năng lực chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., technical skills in software development). Sử dụng 'for' khi nói về kỹ năng cần thiết cho một công việc hoặc mục đích cụ thể (e.g., technical skills for data analysis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technical skills'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.