hardball
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardball'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách cạnh tranh hoặc đàm phán quyết liệt, đặc trưng bởi các chiến thuật không khoan nhượng và sự theo đuổi mục tiêu một cách tàn nhẫn.
Definition (English Meaning)
A style of aggressive competition or negotiation, characterized by uncompromising tactics and a ruthless pursuit of one's objectives.
Ví dụ Thực tế với 'Hardball'
-
"The company is playing hardball in negotiations with the union."
"Công ty đang chơi cứng trong các cuộc đàm phán với công đoàn."
-
"The senator is known for his hardball political tactics."
"Thượng nghị sĩ nổi tiếng với các chiến thuật chính trị cứng rắn của mình."
-
"In business, sometimes you have to play hardball to get what you want."
"Trong kinh doanh, đôi khi bạn phải chơi cứng để đạt được những gì mình muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hardball'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hardball
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hardball'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hardball thường được sử dụng để mô tả các chiến lược hoặc hành vi được coi là cực đoan hoặc không công bằng, nhưng không nhất thiết là bất hợp pháp. Nó hàm ý một mức độ quyết tâm và sẵn sàng sử dụng mọi phương tiện cần thiết để đạt được thành công. Khác với 'softball' (trong ngữ cảnh này), hardball nhấn mạnh sự cạnh tranh gay gắt, không nhượng bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At hardball’ thường đi với các hoạt động, như ‘playing at hardball’. ‘In hardball’ thường chỉ sự tham gia vào một tình huống đàm phán hoặc cạnh tranh sử dụng chiến thuật hardball.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardball'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He played hardball during the negotiations.
|
Anh ta đã chơi cứng rắn trong các cuộc đàm phán. |
| Phủ định |
They didn't expect him to play hardball.
|
Họ không mong đợi anh ta chơi cứng rắn. |
| Nghi vấn |
Did she use hardball tactics to win the contract?
|
Cô ấy đã sử dụng chiến thuật cứng rắn để giành được hợp đồng phải không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known they would play hardball, he would be more prepared now.
|
Nếu anh ấy biết họ sẽ chơi rắn, anh ấy đã chuẩn bị kỹ càng hơn rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't anticipated their hardball tactics, she wouldn't have lost the deal.
|
Nếu cô ấy không lường trước được chiến thuật cứng rắn của họ, cô ấy đã không mất hợp đồng. |
| Nghi vấn |
If they had started playing hardball earlier, would the negotiations be over by now?
|
Nếu họ bắt đầu chơi rắn sớm hơn, liệu các cuộc đàm phán có kết thúc vào lúc này không? |