(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardball
C1

hardball

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chơi rắn chơi cứng chiến thuật cứng rắn đàm phán kiểu ép buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardball'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách cạnh tranh hoặc đàm phán quyết liệt, đặc trưng bởi các chiến thuật không khoan nhượng và sự theo đuổi mục tiêu một cách tàn nhẫn.

Definition (English Meaning)

A style of aggressive competition or negotiation, characterized by uncompromising tactics and a ruthless pursuit of one's objectives.

Ví dụ Thực tế với 'Hardball'

  • "The company is playing hardball in negotiations with the union."

    "Công ty đang chơi cứng trong các cuộc đàm phán với công đoàn."

  • "The senator is known for his hardball political tactics."

    "Thượng nghị sĩ nổi tiếng với các chiến thuật chính trị cứng rắn của mình."

  • "In business, sometimes you have to play hardball to get what you want."

    "Trong kinh doanh, đôi khi bạn phải chơi cứng để đạt được những gì mình muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardball'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hardball
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

softball(cách tiếp cận nhẹ nhàng, dễ dãi)
compromise(sự thỏa hiệp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Hardball'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hardball thường được sử dụng để mô tả các chiến lược hoặc hành vi được coi là cực đoan hoặc không công bằng, nhưng không nhất thiết là bất hợp pháp. Nó hàm ý một mức độ quyết tâm và sẵn sàng sử dụng mọi phương tiện cần thiết để đạt được thành công. Khác với 'softball' (trong ngữ cảnh này), hardball nhấn mạnh sự cạnh tranh gay gắt, không nhượng bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘At hardball’ thường đi với các hoạt động, như ‘playing at hardball’. ‘In hardball’ thường chỉ sự tham gia vào một tình huống đàm phán hoặc cạnh tranh sử dụng chiến thuật hardball.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardball'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He played hardball during the negotiations.
Anh ta đã chơi cứng rắn trong các cuộc đàm phán.
Phủ định
They didn't expect him to play hardball.
Họ không mong đợi anh ta chơi cứng rắn.
Nghi vấn
Did she use hardball tactics to win the contract?
Cô ấy đã sử dụng chiến thuật cứng rắn để giành được hợp đồng phải không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had known they would play hardball, he would be more prepared now.
Nếu anh ấy biết họ sẽ chơi rắn, anh ấy đã chuẩn bị kỹ càng hơn rồi.
Phủ định
If she hadn't anticipated their hardball tactics, she wouldn't have lost the deal.
Nếu cô ấy không lường trước được chiến thuật cứng rắn của họ, cô ấy đã không mất hợp đồng.
Nghi vấn
If they had started playing hardball earlier, would the negotiations be over by now?
Nếu họ bắt đầu chơi rắn sớm hơn, liệu các cuộc đàm phán có kết thúc vào lúc này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)