cutthroat
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutthroat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ cạnh tranh, tàn nhẫn, không khoan nhượng.
Ví dụ Thực tế với 'Cutthroat'
-
"The software industry is very cutthroat."
"Ngành công nghiệp phần mềm rất cạnh tranh khốc liệt."
-
"It's a cutthroat world out there."
"Thế giới ngoài kia là một thế giới cạnh tranh khốc liệt."
-
"He's known for his cutthroat business tactics."
"Anh ta nổi tiếng với những thủ đoạn kinh doanh tàn nhẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cutthroat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cutthroat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cutthroat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'cutthroat' thường được dùng để miêu tả các tình huống cạnh tranh gay gắt, nơi mọi người sẵn sàng làm bất cứ điều gì để thành công, thậm chí là dùng những thủ đoạn không trung thực. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự tàn nhẫn và thiếu đạo đức trong cạnh tranh. Khác với 'competitive' (cạnh tranh), 'cutthroat' không chỉ đơn thuần là cạnh tranh mà còn bao hàm sự khốc liệt và vô đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutthroat'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had not entered such a cutthroat market, it would have remained profitable.
|
Nếu công ty không tham gia vào một thị trường cạnh tranh khốc liệt như vậy, nó đã có thể duy trì lợi nhuận. |
| Phủ định |
If he hadn't adopted such a cutthroat attitude, he wouldn't have lost all his friends.
|
Nếu anh ấy không chấp nhận một thái độ cạnh tranh tàn nhẫn như vậy, anh ấy đã không mất hết bạn bè. |
| Nghi vấn |
Would she have succeeded if she had not been involved in such a cutthroat business environment?
|
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy không tham gia vào một môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt như vậy không? |