(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cutthroat
C1

cutthroat

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cạnh tranh khốc liệt tàn nhẫn không khoan nhượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutthroat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ cạnh tranh, tàn nhẫn, không khoan nhượng.

Definition (English Meaning)

Fiercely competitive or ruthless.

Ví dụ Thực tế với 'Cutthroat'

  • "The software industry is very cutthroat."

    "Ngành công nghiệp phần mềm rất cạnh tranh khốc liệt."

  • "It's a cutthroat world out there."

    "Thế giới ngoài kia là một thế giới cạnh tranh khốc liệt."

  • "He's known for his cutthroat business tactics."

    "Anh ta nổi tiếng với những thủ đoạn kinh doanh tàn nhẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cutthroat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cutthroat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ruthless(tàn nhẫn)
fierce(khốc liệt)
aggressive(hung hăng, quyết liệt)
competitive(cạnh tranh (nhưng cần phân biệt sắc thái nghĩa))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

competition(sự cạnh tranh)
business(kinh doanh)
predatory(ăn thịt (theo nghĩa bóng: bóc lột))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Cutthroat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'cutthroat' thường được dùng để miêu tả các tình huống cạnh tranh gay gắt, nơi mọi người sẵn sàng làm bất cứ điều gì để thành công, thậm chí là dùng những thủ đoạn không trung thực. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự tàn nhẫn và thiếu đạo đức trong cạnh tranh. Khác với 'competitive' (cạnh tranh), 'cutthroat' không chỉ đơn thuần là cạnh tranh mà còn bao hàm sự khốc liệt và vô đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutthroat'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had not entered such a cutthroat market, it would have remained profitable.
Nếu công ty không tham gia vào một thị trường cạnh tranh khốc liệt như vậy, nó đã có thể duy trì lợi nhuận.
Phủ định
If he hadn't adopted such a cutthroat attitude, he wouldn't have lost all his friends.
Nếu anh ấy không chấp nhận một thái độ cạnh tranh tàn nhẫn như vậy, anh ấy đã không mất hết bạn bè.
Nghi vấn
Would she have succeeded if she had not been involved in such a cutthroat business environment?
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy không tham gia vào một môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)